Bảng xếp hạng
Geelong (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 7 | 0 | 91.3 | 66.6 | 24.7 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 95 | 64.7 | 30.3 | 2 | 100% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 88.5 | 68 | 20.5 | 1 | 100% |
trận gần đây | 7 | 7 | 0 | 91.3 | 66.6 | 24.7 | 100% |
Rangers (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 2 | 86.3 | 69 | 17.3 | 5 | 71% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 91 | 62.3 | 28.7 | 5 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 82.8 | 74 | 8.8 | 7 | 50% |
trận gần đây | 7 | 5 | 2 | 86.3 | 69 | 17.3 | 71% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Geelong (W)
79
-
97
Rangers (W)
41
-
56
B
WNBL1S
Rangers (W)
83
-
70
Geelong (W)
48
-
28
B
WNBL1S
Geelong (W)
92
-
84
Rangers (W)
49
-
43
T
WNBL1S
Rangers (W)
62
-
89
Geelong (W)
29
-
52
T
WNBL1
Geelong (W)
71
-
55
Rangers (W)
39
-
29
T
SEABL(W)
Geelong (W)
66
-
76
Rangers (W)
30
-
42
B
SEABL(W)
Geelong (W)
68
-
73
Rangers (W)
31
-
38
B
SEABL(W)
Geelong (W)
71
-
86
Rangers (W)
27
-
39
B
SEABL(W)
Rangers (W)
84
-
76
Geelong (W)
31
-
39
B
SEABL(W)
Rangers (W)
75
-
55
Geelong (W)
46
-
25
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Sandringham Sabres W
94
-
101
Geelong (W)
44
-
39
T
WNBL1S
Chargers Woman's
62
-
91
Geelong (W)
32
-
48
T
WNBL1S
Tornadoes (W)
60
-
85
Geelong (W)
33
-
47
T
WNBL1S
Geelong (W)
79
-
61
Bendigo Braves W
38
-
32
T
WNBL1S
Waverley Falcon W
56
-
77
Geelong (W)
24
-
52
T
WNBL1S
Geelong (W)
94
-
61
Miners Woman's
44
-
41
T
WNBL1S
Geelong (W)
112
-
72
Mt Gambier Pioneers
48
-
33
T
WNBL
Capitals (W)
85
-
54
Geelong (W)
45
-
21
B
WNBL
Townsville Fire (W)
78
-
72
Geelong (W)
41
-
37
B
WNBL1S
Diamond Valley Wome
95
-
84
Geelong (W)
52
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Bendigo Braves W
80
-
89
Rangers (W)
42
-
38
T
WNBL1S
Blues Woman's
78
-
64
Rangers (W)
30
-
33
B
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
82
-
80
Rangers (W)
42
-
45
B
WNBL1S
Rangers (W)
96
-
53
Keilor Thunder Women
62
-
37
T
WNBL1S
Rangers (W)
79
-
61
Eltham Wildcats (W)
38
-
29
T
WNBL1S
Rangers (W)
98
-
73
Diamond Valley Wome
50
-
42
T
WNBL1S
Casey Cavaliers W
56
-
98
Rangers (W)
22
-
52
T
WNBL1S
Rangers (W)
86
-
96
Waverley Falcon W
45
-
49
B
WNBL1S
Keilor Thunder Women
68
-
59
Rangers (W)
37
-
36
B
WNBL1S
Rangers (W)
103
-
57
Tornadoes (W)
49
-
27
T