Bảng xếp hạng

Bendigo Braves W
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 2 6 74.8 83 -8.2 18 25%
Chủ 5 1 4 74.8 84.4 -9.6 15 20%
Khách 3 1 2 74.7 80.7 -6 18 33%
trận gần đây 8 2 6 74.8 83 -8.2 25%
Ringwood Hawks (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 3 4 77 73.3 3.7 13 43%
Chủ 4 1 3 72.5 73 -0.5 12 25%
Khách 3 2 1 83 73.7 9.3 11 67%
trận gần đây 7 3 4 77 73.3 3.7 43%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Bendigo Braves W
109 - 74
Ringwood Hawks (W)
45
-
36
T
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
49 - 88
Bendigo Braves W
31
-
42
T
WNBL1S
Bendigo Braves W
73 - 89
Ringwood Hawks (W)
43
-
41
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
77 - 78
Ringwood Hawks (W)
36
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Bendigo Braves (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Bendigo Braves W
73 - 84
Chargers Woman's
37
-
49
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
80 - 89
Rangers (W)
42
-
38
B
WNBL1S
Waverley Falcon W
89 - 81
Bendigo Braves W
62
-
49
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
61 - 86
Knox Raiders W
31
-
37
B
WNBL1S
Geelong (W)
79 - 61
Bendigo Braves W
38
-
32
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
83 - 79
Tornadoes (W)
40
-
36
T
WNBL1S
Bendigo Braves W
77 - 84
Keilor Thunder Women
44
-
37
B
WNBL1S
Miners Woman's
74 - 82
Bendigo Braves W
36
-
45
T
A WNBL1
Bendigo Braves W
49 - 97
Waverley Falcon W
22
-
55
B
A WNBL1
Central Distri Women
68 - 90
Bendigo Braves W
31
-
44
T
Ringwood Hawks (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
76 - 78
Mt Gambier Pioneers
45
-
36
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
87 - 78
Sandringham Sabres W
44
-
49
T
WNBL1S
Diamond Valley Wome
93 - 61
Ringwood Hawks (W)
47
-
35
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
53 - 106
Ringwood Hawks (W)
26
-
59
T
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
58 - 61
Spectres (W)
32
-
35
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
69 - 75
Blues Woman's
40
-
36
B
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
75 - 82
Ringwood Hawks (W)
46
-
39
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
93 - 68
Ringwood Hawks (W)
42
-
35
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
71 - 74
Spectres (W)
29
-
36
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
60 - 75
Waverley Falcon W
20
-
37
B