Bảng xếp hạng
Sandringham Sabres W
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 77.4 | 76.1 | 1.3 | 6 | 62% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 83.5 | 78.8 | 4.7 | 6 | 75% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 71.2 | 73.5 | -2.3 | 8 | 50% |
trận gần đây | 8 | 5 | 3 | 77.4 | 76.1 | 1.3 | 62% |
Waverley Falcon W
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 2 | 75.9 | 68.4 | 7.5 | 4 | 71% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 76.2 | 69 | 7.2 | 4 | 75% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 75.3 | 67.7 | 7.6 | 6 | 67% |
trận gần đây | 7 | 5 | 2 | 75.9 | 68.4 | 7.5 | 71% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Sandringham Sabres W
69
-
95
Waverley Falcon W
31
-
42
B
WNBL1S
Waverley Falcon W
66
-
54
Sandringham Sabres W
36
-
28
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
74
-
106
Waverley Falcon W
42
-
50
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
80
-
89
Waverley Falcon W
32
-
42
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
90
-
86
Waverley Falcon W
26
-
36
T
WNBL1
Waverley Falcon W
82
-
73
Sandringham Sabres W
40
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Sandringham Sabres W
94
-
101
Geelong (W)
44
-
39
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
87
-
78
Sandringham Sabres W
44
-
49
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
81
-
63
Kilsyth Cobras (W)
44
-
26
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
79
-
76
Knox Raiders W
38
-
34
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
71
-
55
Sandringham Sabres W
41
-
29
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
80
-
75
Chargers Woman's
42
-
46
T
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
74
-
79
Sandringham Sabres W
41
-
37
T
WNBL1S
Blues Woman's
62
-
73
Sandringham Sabres W
36
-
31
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
69
-
95
Waverley Falcon W
31
-
42
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
95
-
76
Chargers Woman's
44
-
48
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Miners Woman's
65
-
74
Waverley Falcon W
29
-
38
T
WNBL1S
Waverley Falcon W
89
-
81
Bendigo Braves W
62
-
49
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
47
-
73
Waverley Falcon W
26
-
40
T
WNBL1S
Waverley Falcon W
56
-
77
Geelong (W)
24
-
52
B
WNBL1S
Knox Raiders W
91
-
79
Waverley Falcon W
32
-
47
B
WNBL1S
Waverley Falcon W
76
-
55
Tornadoes (W)
43
-
33
T
WNBL1S
Waverley Falcon W
84
-
63
Spectres (W)
49
-
32
T
A WNBL1
Bendigo Braves W
49
-
97
Waverley Falcon W
22
-
55
T
A WNBL1
Waverley Falcon W
97
-
74
Rockingham Flames (W
57
-
41
T
A WNBL1
Newcastle Falcons W
85
-
99
Waverley Falcon W
47
-
55
T