Bảng xếp hạng
Chargers Woman's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 6 | 70.9 | 77.3 | -6.4 | 14 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 64 | 74.2 | -10.2 | 13 | 25% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 76.4 | 79.8 | -3.4 | 12 | 40% |
trận gần đây | 9 | 3 | 6 | 70.9 | 77.3 | -6.4 | 33% |
Spectres (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 4 | 69.7 | 74.7 | -5 | 11 | 43% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 66 | 69.5 | -3.5 | 16 | 0% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 71.2 | 76.8 | -5.6 | 4 | 60% |
trận gần đây | 7 | 3 | 4 | 69.7 | 74.7 | -5 | 43% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Spectres (W)
60
-
67
Chargers Woman's
37
-
31
T
WNBL1S
Chargers Woman's
91
-
80
Spectres (W)
49
-
35
T
WNBL1S
Spectres (W)
74
-
87
Chargers Woman's
42
-
46
T
WNBL1S
Spectres (W)
102
-
59
Chargers Woman's
57
-
44
B
WNBL1S
Spectres (W)
88
-
70
Chargers Woman's
43
-
31
B
SEABL(W)
Chargers Woman's
66
-
84
Spectres (W)
34
-
40
B
SEABL(W)
Spectres (W)
73
-
76
Chargers Woman's
31
-
39
T
SEABL(W)
Chargers Woman's
81
-
77
Spectres (W)
31
-
36
T
SEABL(W)
Chargers Woman's
80
-
84
Spectres (W)
42
-
41
B
SEABL(W)
Spectres (W)
55
-
85
Chargers Woman's
33
-
35
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Bendigo Braves W
73
-
84
Chargers Woman's
37
-
49
T
WNBL1S
Knox Raiders W
100
-
74
Chargers Woman's
57
-
24
B
WNBL1S
Chargers Woman's
62
-
91
Geelong (W)
32
-
48
B
WNBL1S
Chargers Woman's
50
-
76
Keilor Thunder Women
23
-
41
B
WNBL1S
Chargers Woman's
86
-
69
Miners Woman's
46
-
29
T
WNBL1S
Chargers Woman's
58
-
61
Kilsyth Cobras (W)
27
-
38
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
80
-
73
Chargers Woman's
39
-
41
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
80
-
75
Chargers Woman's
42
-
46
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
66
-
76
Chargers Woman's
35
-
44
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
95
-
76
Chargers Woman's
44
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Keilor Thunder Women
95
-
67
Spectres (W)
53
-
32
B
WNBL1S
Spectres (W)
76
-
77
Eltham Wildcats (W)
32
-
47
B
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
79
-
95
Spectres (W)
39
-
42
T
WNBL1S
Spectres (W)
56
-
62
Casey Cavaliers W
29
-
29
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
58
-
61
Spectres (W)
32
-
35
T
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
68
-
70
Spectres (W)
39
-
27
T
WNBL1S
Waverley Falcon W
84
-
63
Spectres (W)
49
-
32
B
WNBL1S
Spectres (W)
76
-
77
Tornadoes (W)
41
-
40
B
WNBL1S
Spectres (W)
54
-
75
Rangers (W)
29
-
29
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
71
-
74
Spectres (W)
29
-
36
T