Bảng xếp hạng

Blues Woman's
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 3 3 69.8 68.2 1.6 9 50%
Chủ 4 2 2 72.5 71.2 1.3 8 50%
Khách 2 1 1 64.5 62 2.5 14 50%
trận gần đây 6 3 3 69.8 68.2 1.6 50%
Mt Gambier Pioneers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 2 5 65.9 81.1 -15.2 15 29%
Chủ 4 1 3 60.5 70 -9.5 12 25%
Khách 3 1 2 73 96 -23 15 33%
trận gần đây 7 2 5 65.9 81.1 -15.2 29%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
85 - 53
Blues Woman's
38
-
27
B
WNBL1S
Blues Woman's
59 - 82
Mt Gambier Pioneers
25
-
43
B
WNBL1S
Blues Woman's
65 - 81
Mt Gambier Pioneers
39
-
48
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
73 - 66
Blues Woman's
39
-
35
B

Tỷ số quá khứ   

Frankston Blues (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Blues Woman's
86 - 66
Tornadoes (W)
45
-
31
T
WNBL1S
Blues Woman's
78 - 64
Rangers (W)
30
-
33
T
WNBL1S
Keilor Thunder Women
55 - 54
Blues Woman's
27
-
26
B
WNBL1S
Blues Woman's
64 - 82
Diamond Valley Wome
39
-
37
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
69 - 75
Blues Woman's
40
-
36
T
WNBL1S
Blues Woman's
62 - 73
Sandringham Sabres W
36
-
31
B
WNBL1S
Blues Woman's
88 - 72
Chargers Woman's
46
-
30
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
77 - 82
Blues Woman's
36
-
35
T
WNBL1S
Waverley Falcon W
93 - 88
Blues Woman's
40
-
44
B
WNBL1S
Blues Woman's
73 - 78
Kilsyth Cobras (W)
41
-
36
B
Mt Gambier Pioneers (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
76 - 78
Mt Gambier Pioneers
45
-
36
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
47 - 73
Waverley Falcon W
26
-
40
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
64 - 76
Eltham Wildcats (W)
32
-
48
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
71 - 55
Sandringham Sabres W
41
-
29
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
60 - 76
Casey Cavaliers W
24
-
30
B
WNBL1S
Keilor Thunder Women
100 - 70
Mt Gambier Pioneers
57
-
40
B
WNBL1S
Geelong (W)
112 - 72
Mt Gambier Pioneers
48
-
33
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
73 - 92
Waverley Falcon W
37
-
46
B
WNBL1S
Knox Raiders W
78 - 86
Mt Gambier Pioneers
38
-
51
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
93 - 68
Ringwood Hawks (W)
42
-
35
T