Bảng xếp hạng

Bendigo Braves W
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 2 5 75 82.9 -7.9 16 29%
Chủ 4 1 3 75.2 84.5 -9.3 13 25%
Khách 3 1 2 74.7 80.7 -6 16 33%
trận gần đây 7 2 5 75 82.9 -7.9 29%
Chargers Woman's
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 2 6 69.2 77.9 -8.7 18 25%
Chủ 4 1 3 64 74.2 -10.2 14 25%
Khách 4 1 3 74.5 81.5 -7 17 25%
trận gần đây 8 2 6 69.2 77.9 -8.7 25%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Chargers Woman's
86 - 80
Bendigo Braves W
34
-
38
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
110 - 76
Chargers Woman's
54
-
40
T
WNBL1S
Bendigo Braves W
111 - 81
Chargers Woman's
65
-
42
T
WNBL1S
Chargers Woman's
72 - 87
Bendigo Braves W
41
-
46
T
WNBL1S
Chargers Woman's
66 - 80
Bendigo Braves W
30
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Bendigo Braves (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Bendigo Braves W
80 - 89
Rangers (W)
42
-
38
B
WNBL1S
Waverley Falcon W
89 - 81
Bendigo Braves W
62
-
49
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
61 - 86
Knox Raiders W
31
-
37
B
WNBL1S
Geelong (W)
79 - 61
Bendigo Braves W
38
-
32
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
83 - 79
Tornadoes (W)
40
-
36
T
WNBL1S
Bendigo Braves W
77 - 84
Keilor Thunder Women
44
-
37
B
WNBL1S
Miners Woman's
74 - 82
Bendigo Braves W
36
-
45
T
A WNBL1
Bendigo Braves W
49 - 97
Waverley Falcon W
22
-
55
B
A WNBL1
Central Distri Women
68 - 90
Bendigo Braves W
31
-
44
T
A WNBL1
Rockingham Flames (W
81 - 89
Bendigo Braves W
49
-
53
T
Hobart Chargers (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Knox Raiders W
100 - 74
Chargers Woman's
57
-
24
B
WNBL1S
Chargers Woman's
62 - 91
Geelong (W)
32
-
48
B
WNBL1S
Chargers Woman's
50 - 76
Keilor Thunder Women
23
-
41
B
WNBL1S
Chargers Woman's
86 - 69
Miners Woman's
46
-
29
T
WNBL1S
Chargers Woman's
58 - 61
Kilsyth Cobras (W)
27
-
38
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
80 - 73
Chargers Woman's
39
-
41
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
80 - 75
Chargers Woman's
42
-
46
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
66 - 76
Chargers Woman's
35
-
44
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
95 - 76
Chargers Woman's
44
-
48
B
WNBL1S
Blues Woman's
88 - 72
Chargers Woman's
46
-
30
B