Bảng xếp hạng
Miners Woman's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 4 | 75.2 | 83.7 | -8.5 | 13 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 69.5 | 78 | -8.5 | 16 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 78 | 86.5 | -8.5 | 11 | 50% |
trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 75.2 | 83.7 | -8.5 | 33% |
Tornadoes (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 8 | 67.9 | 82.5 | -14.6 | 19 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 5 | 68.6 | 83 | -14.4 | 19 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 66.7 | 81.7 | -15 | 19 | 0% |
trận gần đây | 8 | 0 | 8 | 67.9 | 82.5 | -14.6 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Tornadoes (W)
86
-
94
Miners Woman's
40
-
40
T
WNBL1S
Tornadoes (W)
79
-
61
Miners Woman's
40
-
20
B
WNBL1S
Miners Woman's
73
-
82
Tornadoes (W)
41
-
42
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
96
-
58
Miners Woman's
50
-
37
B
WNBL1S
Miners Woman's
72
-
89
Tornadoes (W)
38
-
41
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
92
-
61
Miners Woman's
53
-
30
B
WNBL1
Miners Woman's
130
-
94
Tornadoes (W)
67
-
53
T
SEABL(W)
Tornadoes (W)
73
-
72
Miners Woman's
43
-
40
B
SEABL(W)
Miners Woman's
88
-
93
Tornadoes (W)
45
-
50
B
SEABL(W)
Miners Woman's
90
-
74
Tornadoes (W)
44
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Miners Woman's
65
-
74
Waverley Falcon W
29
-
38
B
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
80
-
88
Miners Woman's
47
-
44
T
WNBL1S
Chargers Woman's
86
-
69
Miners Woman's
46
-
29
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
86
-
94
Miners Woman's
40
-
40
T
WNBL1S
Geelong (W)
94
-
61
Miners Woman's
44
-
41
B
WNBL1S
Miners Woman's
74
-
82
Bendigo Braves W
36
-
45
B
WNBL1S
Keilor Thunder Women
96
-
75
Miners Woman's
44
-
39
B
WNBL1S
Knox Raiders W
73
-
77
Miners Woman's
45
-
35
T
WNBL1S
Miners Woman's
97
-
83
Eltham Wildcats (W)
48
-
48
T
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
77
-
94
Miners Woman's
48
-
51
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Blues Woman's
86
-
66
Tornadoes (W)
45
-
31
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
66
-
89
Keilor Thunder Women
40
-
41
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
60
-
85
Geelong (W)
33
-
47
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
65
-
71
Kilsyth Cobras (W)
32
-
44
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
86
-
94
Miners Woman's
40
-
40
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
83
-
79
Tornadoes (W)
40
-
36
B
WNBL1S
Waverley Falcon W
76
-
55
Tornadoes (W)
43
-
33
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
66
-
76
Chargers Woman's
35
-
44
B
WNBL1S
Rangers (W)
103
-
57
Tornadoes (W)
49
-
27
B
WNBL1S
Spectres (W)
76
-
77
Tornadoes (W)
41
-
40
T