Bảng xếp hạng

Knox Raiders W
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 5 1 84.3 68.3 16 3 83%
Chủ 3 3 0 83 65.7 17.3 2 100%
Khách 3 2 1 85.7 71 14.7 4 67%
trận gần đây 6 5 1 84.3 68.3 16 83%
Chargers Woman's
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 2 5 68.6 74.7 -6.1 17 29%
Chủ 4 1 3 64 74.2 -10.2 13 25%
Khách 3 1 2 74.7 75.3 -0.6 16 33%
trận gần đây 7 2 5 68.6 74.7 -6.1 29%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Knox Raiders W
90 - 69
Chargers Woman's
52
-
37
T
WNBL1S
Chargers Woman's
59 - 74
Knox Raiders W
34
-
35
T
WNBL1S
Chargers Woman's
33 - 50
Knox Raiders W
13
-
20
T
WNBL1S
Knox Raiders W
93 - 57
Chargers Woman's
47
-
26
T
SEABL(W)
Knox Raiders W
44 - 95
Chargers Woman's
33
-
40
B
SEABL(W)
Knox Raiders W
96 - 67
Chargers Woman's
55
-
27
T
SEABL(W)
Knox Raiders W
85 - 63
Chargers Woman's
42
-
35
T
SEABL(W)
Chargers Woman's
53 - 73
Knox Raiders W
23
-
33
T
SEABL(W)
Knox Raiders W
71 - 68
Chargers Woman's
37
-
39
T
SEABL(W)
Chargers Woman's
55 - 59
Knox Raiders W
27
-
26
T

Tỷ số quá khứ   

Knox Raiders (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Bendigo Braves W
61 - 86
Knox Raiders W
31
-
37
T
WNBL1S
Knox Raiders W
82 - 71
Casey Cavaliers W
32
-
34
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
79 - 76
Knox Raiders W
38
-
34
B
WNBL1S
Knox Raiders W
91 - 79
Waverley Falcon W
32
-
47
T
WNBL1S
Diamond Valley Wome
73 - 95
Knox Raiders W
41
-
44
T
WNBL1S
Knox Raiders W
76 - 47
Kilsyth Cobras (W)
34
-
19
T
WNBL1S
Knox Raiders W
73 - 77
Miners Woman's
45
-
35
B
WNBL1S
Knox Raiders W
78 - 86
Mt Gambier Pioneers
38
-
51
B
WNBL1S
Knox Raiders W
73 - 64
Keilor Thunder Women
30
-
26
T
WNBL1S
Knox Raiders W
97 - 90
Geelong (W)
56
-
53
T
Hobart Chargers (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Chargers Woman's
62 - 91
Geelong (W)
32
-
48
B
WNBL1S
Chargers Woman's
50 - 76
Keilor Thunder Women
23
-
41
B
WNBL1S
Chargers Woman's
86 - 69
Miners Woman's
46
-
29
T
WNBL1S
Chargers Woman's
58 - 61
Kilsyth Cobras (W)
27
-
38
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
80 - 73
Chargers Woman's
39
-
41
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
80 - 75
Chargers Woman's
42
-
46
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
66 - 76
Chargers Woman's
35
-
44
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
95 - 76
Chargers Woman's
44
-
48
B
WNBL1S
Blues Woman's
88 - 72
Chargers Woman's
46
-
30
B
WNBL1S
Chargers Woman's
86 - 80
Bendigo Braves W
34
-
38
T