Bảng xếp hạng
Ringwood Hawks (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 77.2 | 72.5 | 4.7 | 10 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 71.3 | 71.3 | 0 | 10 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 83 | 73.7 | 9.3 | 8 | 67% |
trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 77.2 | 72.5 | 4.7 | 50% |
Mt Gambier Pioneers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 5 | 64 | 82 | -18 | 18 | 17% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 60.5 | 70 | -9.5 | 14 | 25% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 71 | 106 | -35 | 18 | 0% |
trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 64 | 82 | -18 | 17% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
93
-
68
Ringwood Hawks (W)
42
-
35
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
74
-
72
Ringwood Hawks (W)
39
-
39
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
99
-
77
Mt Gambier Pioneers
51
-
41
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
77
-
87
Ringwood Hawks (W)
27
-
49
T
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
77
-
71
Mt Gambier Pioneers
35
-
40
T
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
62
-
55
Mt Gambier Pioneers
34
-
32
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
45
-
89
Ringwood Hawks (W)
25
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
87
-
78
Sandringham Sabres W
44
-
49
T
WNBL1S
Diamond Valley Wome
93
-
61
Ringwood Hawks (W)
47
-
35
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
53
-
106
Ringwood Hawks (W)
26
-
59
T
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
58
-
61
Spectres (W)
32
-
35
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
69
-
75
Blues Woman's
40
-
36
B
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
75
-
82
Ringwood Hawks (W)
46
-
39
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
93
-
68
Ringwood Hawks (W)
42
-
35
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
71
-
74
Spectres (W)
29
-
36
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
60
-
75
Waverley Falcon W
20
-
37
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
78
-
89
Miners Woman's
36
-
52
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
47
-
73
Waverley Falcon W
26
-
40
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
64
-
76
Eltham Wildcats (W)
32
-
48
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
71
-
55
Sandringham Sabres W
41
-
29
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
60
-
76
Casey Cavaliers W
24
-
30
B
WNBL1S
Keilor Thunder Women
100
-
70
Mt Gambier Pioneers
57
-
40
B
WNBL1S
Geelong (W)
112
-
72
Mt Gambier Pioneers
48
-
33
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
73
-
92
Waverley Falcon W
37
-
46
B
WNBL1S
Knox Raiders W
78
-
86
Mt Gambier Pioneers
38
-
51
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
93
-
68
Ringwood Hawks (W)
42
-
35
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
108
-
72
Melbourne Tigers (W)
50
-
43
T