Bảng xếp hạng

Miners Woman's
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 2 3 77.2 85.6 -8.4 11 40%
Chủ 1 0 1 74 82 -8 16 0%
Khách 4 2 2 78 86.5 -8.5 9 50%
trận gần đây 5 2 3 77.2 85.6 -8.4 40%
Waverley Falcon W
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 4 2 76.2 69 7.2 5 67%
Chủ 4 3 1 76.2 69 7.2 4 75%
Khách 2 1 1 76 69 7 12 50%
trận gần đây 6 4 2 76.2 69 7.2 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Waverley Falcon W
62 - 77
Miners Woman's
31
-
47
T
WNBL1S
Miners Woman's
72 - 86
Waverley Falcon W
42
-
48
B
WNBL1S
Waverley Falcon W
63 - 77
Miners Woman's
35
-
46
T
WNBL1
Miners Woman's
76 - 83
Waverley Falcon W
41
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Ballarat Miners (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
80 - 88
Miners Woman's
47
-
44
T
WNBL1S
Chargers Woman's
86 - 69
Miners Woman's
46
-
29
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
86 - 94
Miners Woman's
40
-
40
T
WNBL1S
Geelong (W)
94 - 61
Miners Woman's
44
-
41
B
WNBL1S
Miners Woman's
74 - 82
Bendigo Braves W
36
-
45
B
WNBL1S
Keilor Thunder Women
96 - 75
Miners Woman's
44
-
39
B
WNBL1S
Knox Raiders W
73 - 77
Miners Woman's
45
-
35
T
WNBL1S
Miners Woman's
97 - 83
Eltham Wildcats (W)
48
-
48
T
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
77 - 94
Miners Woman's
48
-
51
T
WNBL1S
Miners Woman's
94 - 61
Casey Cavaliers W
47
-
33
T
Waverley Falcons (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Waverley Falcon W
89 - 81
Bendigo Braves W
62
-
49
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
47 - 73
Waverley Falcon W
26
-
40
T
WNBL1S
Waverley Falcon W
56 - 77
Geelong (W)
24
-
52
B
WNBL1S
Knox Raiders W
91 - 79
Waverley Falcon W
32
-
47
B
WNBL1S
Waverley Falcon W
76 - 55
Tornadoes (W)
43
-
33
T
WNBL1S
Waverley Falcon W
84 - 63
Spectres (W)
49
-
32
T
A WNBL1
Bendigo Braves W
49 - 97
Waverley Falcon W
22
-
55
T
A WNBL1
Waverley Falcon W
97 - 74
Rockingham Flames (W
57
-
41
T
A WNBL1
Newcastle Falcons W
85 - 99
Waverley Falcon W
47
-
55
T
WNBL1S
Keilor Thunder Women
82 - 87
Waverley Falcon W
48
-
50
T