Bảng xếp hạng

Kilsyth Cobras (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 2 5 62.7 78 -15.3 16 29%
Chủ 2 0 2 60.5 88 -27.5 18 0%
Khách 5 2 3 63.6 74 -10.4 11 40%
trận gần đây 7 2 5 62.7 78 -15.3 29%
Casey Cavaliers W
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 3 3 70.2 77 -6.8 8 50%
Chủ 3 1 2 70.7 88 -17.3 9 33%
Khách 3 2 1 69.7 66 3.7 7 67%
trận gần đây 6 3 3 70.2 77 -6.8 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Casey Cavaliers W
73 - 79
Kilsyth Cobras (W)
42
-
40
T
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
64 - 60
Casey Cavaliers W
33
-
32
T
WNBL1S
Casey Cavaliers W
105 - 93
Kilsyth Cobras (W)
54
-
49
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
58 - 71
Casey Cavaliers W
33
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Kilsyth Cobras (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Sandringham Sabres W
81 - 63
Kilsyth Cobras (W)
44
-
26
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
53 - 106
Ringwood Hawks (W)
26
-
59
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
65 - 71
Kilsyth Cobras (W)
32
-
44
T
WNBL1S
Chargers Woman's
58 - 61
Kilsyth Cobras (W)
27
-
38
T
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
68 - 70
Spectres (W)
39
-
27
B
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
90 - 76
Kilsyth Cobras (W)
45
-
43
B
WNBL1S
Knox Raiders W
76 - 47
Kilsyth Cobras (W)
34
-
19
B
WNBL1S
Diamond Valley Wome
83 - 68
Kilsyth Cobras (W)
57
-
34
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
67 - 90
Bendigo Braves W
35
-
48
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
72 - 83
Eltham Wildcats (W)
35
-
36
B
Casey Cavaliers (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Casey Cavaliers W
76 - 93
Diamond Valley Wome
42
-
51
B
WNBL1S
Knox Raiders W
82 - 71
Casey Cavaliers W
32
-
34
B
WNBL1S
Spectres (W)
56 - 62
Casey Cavaliers W
29
-
29
T
WNBL1S
Casey Cavaliers W
80 - 73
Chargers Woman's
39
-
41
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
60 - 76
Casey Cavaliers W
24
-
30
T
WNBL1S
Casey Cavaliers W
56 - 98
Rangers (W)
22
-
52
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
109 - 84
Melbourne Tigers (W)
48
-
51
T
WNBL1S
Miners Woman's
94 - 61
Casey Cavaliers W
47
-
33
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
63 - 86
Diamond Valley Wome
37
-
42
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
83 - 85
Blues Woman's
44
-
45
B