Bảng xếp hạng
Sandringham Sabres W
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 2 | 75 | 72.6 | 2.4 | 4 | 71% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 80 | 71.3 | 8.7 | 3 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 71.2 | 73.5 | -2.3 | 5 | 50% |
trận gần đây | 7 | 5 | 2 | 75 | 72.6 | 2.4 | 71% |
Geelong (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 6 | 0 | 89.7 | 62 | 27.7 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 95 | 64.7 | 30.3 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 84.3 | 59.3 | 25 | 2 | 100% |
trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 89.7 | 62 | 27.7 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Geelong (W)
63
-
71
Sandringham Sabres W
34
-
35
T
WNBL1S
Geelong (W)
92
-
89
Sandringham Sabres W
49
-
67
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
72
-
87
Geelong (W)
31
-
44
B
WNBL1S
Geelong (W)
94
-
71
Sandringham Sabres W
46
-
20
B
WNBL1
Sandringham Sabres W
59
-
68
Geelong (W)
27
-
37
B
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
79
-
65
Geelong (W)
35
-
39
T
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
70
-
83
Geelong (W)
27
-
38
B
SEABL(W)
Geelong (W)
86
-
82
Sandringham Sabres W
54
-
39
B
SEABL(W)
Sandringham Sabres W
72
-
77
Geelong (W)
36
-
43
B
SEABL(W)
Geelong (W)
92
-
53
Sandringham Sabres W
43
-
28
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
87
-
78
Sandringham Sabres W
44
-
49
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
81
-
63
Kilsyth Cobras (W)
44
-
26
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
79
-
76
Knox Raiders W
38
-
34
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
71
-
55
Sandringham Sabres W
41
-
29
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
80
-
75
Chargers Woman's
42
-
46
T
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
74
-
79
Sandringham Sabres W
41
-
37
T
WNBL1S
Blues Woman's
62
-
73
Sandringham Sabres W
36
-
31
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
69
-
95
Waverley Falcon W
31
-
42
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
95
-
76
Chargers Woman's
44
-
48
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
77
-
82
Blues Woman's
36
-
35
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Chargers Woman's
62
-
91
Geelong (W)
32
-
48
T
WNBL1S
Tornadoes (W)
60
-
85
Geelong (W)
33
-
47
T
WNBL1S
Geelong (W)
79
-
61
Bendigo Braves W
38
-
32
T
WNBL1S
Waverley Falcon W
56
-
77
Geelong (W)
24
-
52
T
WNBL1S
Geelong (W)
94
-
61
Miners Woman's
44
-
41
T
WNBL1S
Geelong (W)
112
-
72
Mt Gambier Pioneers
48
-
33
T
WNBL
Capitals (W)
85
-
54
Geelong (W)
45
-
21
B
WNBL
Townsville Fire (W)
78
-
72
Geelong (W)
41
-
37
B
WNBL1S
Diamond Valley Wome
95
-
84
Geelong (W)
52
-
40
B
WNBL1S
Geelong (W)
102
-
120
Waverley Falcon W
51
-
45
B