Bảng xếp hạng
Ringwood Hawks (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 75.2 | 71.4 | 3.8 | 15 | 40% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 63.5 | 68 | -4.5 | 17 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 83 | 73.7 | 9.3 | 10 | 67% |
trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 75.2 | 71.4 | 3.8 | 40% |
Sandringham Sabres W
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 1 | 74.5 | 70.2 | 4.3 | 3 | 83% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 80 | 71.3 | 8.7 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 69 | 69 | 0 | 4 | 67% |
trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 74.5 | 70.2 | 4.3 | 83% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Sandringham Sabres W
72
-
71
Ringwood Hawks (W)
46
-
34
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
56
-
81
Ringwood Hawks (W)
32
-
42
T
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
84
-
94
Sandringham Sabres W
43
-
54
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
102
-
61
Sandringham Sabres W
54
-
30
T
WNBL1
Ringwood Hawks (W)
63
-
58
Sandringham Sabres W
31
-
31
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Diamond Valley Wome
93
-
61
Ringwood Hawks (W)
47
-
35
B
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
53
-
106
Ringwood Hawks (W)
26
-
59
T
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
58
-
61
Spectres (W)
32
-
35
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
69
-
75
Blues Woman's
40
-
36
B
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
75
-
82
Ringwood Hawks (W)
46
-
39
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
93
-
68
Ringwood Hawks (W)
42
-
35
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
71
-
74
Spectres (W)
29
-
36
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
60
-
75
Waverley Falcon W
20
-
37
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
78
-
89
Miners Woman's
36
-
52
B
WNBL1S
Diamond Valley Wome
75
-
69
Ringwood Hawks (W)
34
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Sandringham Sabres W
81
-
63
Kilsyth Cobras (W)
44
-
26
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
79
-
76
Knox Raiders W
38
-
34
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
71
-
55
Sandringham Sabres W
41
-
29
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
80
-
75
Chargers Woman's
42
-
46
T
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
74
-
79
Sandringham Sabres W
41
-
37
T
WNBL1S
Blues Woman's
62
-
73
Sandringham Sabres W
36
-
31
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
69
-
95
Waverley Falcon W
31
-
42
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
95
-
76
Chargers Woman's
44
-
48
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
77
-
82
Blues Woman's
36
-
35
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
68
-
88
Keilor Thunder Women
33
-
47
B