Bảng xếp hạng
Blues Woman's
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 63.8 | 69.8 | -6 | 17 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 63 | 77.5 | -14.5 | 18 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 64.5 | 62 | 2.5 | 15 | 50% |
trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 63.8 | 69.8 | -6 | 25% |
Rangers (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 90.2 | 65 | 25.2 | 4 | 80% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 91 | 62.3 | 28.7 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 89 | 69 | 20 | 8 | 50% |
trận gần đây | 5 | 4 | 1 | 90.2 | 65 | 25.2 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Rangers (W)
79
-
89
Blues Woman's
41
-
35
T
WNBL1S
Blues Woman's
63
-
68
Rangers (W)
30
-
24
B
WNBL1S
Rangers (W)
78
-
72
Blues Woman's
39
-
32
B
WNBL1S
Blues Woman's
85
-
76
Rangers (W)
38
-
43
T
WNBL1S
Rangers (W)
72
-
70
Blues Woman's
36
-
37
B
WNBL1S
Blues Woman's
72
-
60
Rangers (W)
33
-
26
T
WNBL1S
Rangers (W)
63
-
78
Blues Woman's
26
-
33
T
WNBL1S
Blues Woman's
78
-
75
Rangers (W)
37
-
38
T
WNBL1
Rangers (W)
86
-
77
Blues Woman's
45
-
47
B
WNBL1
Blues Woman's
63
-
87
Rangers (W)
30
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Keilor Thunder Women
55
-
54
Blues Woman's
27
-
26
B
WNBL1S
Blues Woman's
64
-
82
Diamond Valley Wome
39
-
37
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
69
-
75
Blues Woman's
40
-
36
T
WNBL1S
Blues Woman's
62
-
73
Sandringham Sabres W
36
-
31
B
WNBL1S
Blues Woman's
88
-
72
Chargers Woman's
46
-
30
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
77
-
82
Blues Woman's
36
-
35
T
WNBL1S
Waverley Falcon W
93
-
88
Blues Woman's
40
-
44
B
WNBL1S
Blues Woman's
73
-
78
Kilsyth Cobras (W)
41
-
36
B
WNBL1S
Blues Woman's
77
-
86
Miners Woman's
46
-
53
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
83
-
85
Blues Woman's
44
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
82
-
80
Rangers (W)
42
-
45
B
WNBL1S
Rangers (W)
96
-
53
Keilor Thunder Women
62
-
37
T
WNBL1S
Rangers (W)
79
-
61
Eltham Wildcats (W)
38
-
29
T
WNBL1S
Rangers (W)
98
-
73
Diamond Valley Wome
50
-
42
T
WNBL1S
Casey Cavaliers W
56
-
98
Rangers (W)
22
-
52
T
WNBL1S
Rangers (W)
86
-
96
Waverley Falcon W
45
-
49
B
WNBL1S
Keilor Thunder Women
68
-
59
Rangers (W)
37
-
36
B
WNBL1S
Rangers (W)
103
-
57
Tornadoes (W)
49
-
27
T
WNBL1S
Spectres (W)
54
-
75
Rangers (W)
29
-
29
T
WNBL1S
Geelong (W)
79
-
97
Rangers (W)
41
-
56
T