Bảng xếp hạng

Chargers Woman's
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 1 3 70.5 71.8 -1.3 17 25%
Chủ 1 0 1 58 61 -3 17 0%
Khách 3 1 2 74.7 75.3 -0.6 14 33%
trận gần đây 4 1 3 70.5 71.8 -1.3 25%
Miners Woman's
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 76.3 87.3 -11 11 33%
Chủ 1 0 1 74 82 -8 13 0%
Khách 2 1 1 77.5 90 -12.5 10 50%
trận gần đây 3 1 2 76.3 87.3 -11 33%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Chargers Woman's
72 - 65
Miners Woman's
38
-
32
T
WNBL1S
Chargers Woman's
55 - 42
Miners Woman's
30
-
19
T
WNBL1S
Miners Woman's
87 - 63
Chargers Woman's
51
-
31
B
WNBL1S
Chargers Woman's
61 - 62
Miners Woman's
31
-
32
B
SEABL(W)
Miners Woman's
62 - 71
Chargers Woman's
32
-
44
T
SEABL(W)
Chargers Woman's
82 - 87
Miners Woman's
46
-
37
B
SEABL(W)
Miners Woman's
73 - 63
Chargers Woman's
38
-
34
B
SEABL(W)
Chargers Woman's
69 - 87
Miners Woman's
33
-
47
B
SEABL(W)
Miners Woman's
80 - 69
Chargers Woman's
37
-
38
B
SEABL(W)
Miners Woman's
57 - 66
Chargers Woman's
26
-
30
T

Tỷ số quá khứ   

Hobart Chargers (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Chargers Woman's
58 - 61
Kilsyth Cobras (W)
27
-
38
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
80 - 73
Chargers Woman's
39
-
41
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
80 - 75
Chargers Woman's
42
-
46
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
66 - 76
Chargers Woman's
35
-
44
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
95 - 76
Chargers Woman's
44
-
48
B
WNBL1S
Blues Woman's
88 - 72
Chargers Woman's
46
-
30
B
WNBL1S
Chargers Woman's
86 - 80
Bendigo Braves W
34
-
38
T
WNBL1S
Chargers Woman's
76 - 64
Diamond Valley Wome
25
-
35
T
WNBL1S
Chargers Woman's
81 - 69
Kilsyth Cobras (W)
36
-
44
T
WNBL1S
Geelong (W)
76 - 57
Chargers Woman's
39
-
33
B
Ballarat Miners (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Tornadoes (W)
86 - 94
Miners Woman's
40
-
40
T
WNBL1S
Geelong (W)
94 - 61
Miners Woman's
44
-
41
B
WNBL1S
Miners Woman's
74 - 82
Bendigo Braves W
36
-
45
B
WNBL1S
Keilor Thunder Women
96 - 75
Miners Woman's
44
-
39
B
WNBL1S
Knox Raiders W
73 - 77
Miners Woman's
45
-
35
T
WNBL1S
Miners Woman's
97 - 83
Eltham Wildcats (W)
48
-
48
T
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
77 - 94
Miners Woman's
48
-
51
T
WNBL1S
Miners Woman's
94 - 61
Casey Cavaliers W
47
-
33
T
WNBL1S
Miners Woman's
76 - 70
Sandringham Sabres W
44
-
42
T
WNBL1S
Blues Woman's
77 - 86
Miners Woman's
46
-
53
T