Bảng xếp hạng

Ringwood Hawks (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 1 1 75.5 75 0.5 11 50%
Chủ 1 0 1 69 75 -6 13 0%
Khách 1 1 0 82 75 7 9 100%
trận gần đây 2 1 1 75.5 75 0.5 50%
Spectres (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 1 1 66.5 76 -9.5 9 50%
Chủ 0 0 0 0 0 0 11 0%
Khách 2 1 1 66.5 76 -9.5 7 50%
trận gần đây 2 1 1 66.5 76 -9.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
71 - 74
Spectres (W)
29
-
36
B
WNBL1S
Spectres (W)
55 - 90
Ringwood Hawks (W)
21
-
54
T
WNBL1S
Spectres (W)
86 - 82
Ringwood Hawks (W)
42
-
37
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
74 - 59
Spectres (W)
35
-
30
T
WNBL1
Ringwood Hawks (W)
73 - 97
Spectres (W)
30
-
51
B
WNBL1
Spectres (W)
73 - 78
Ringwood Hawks (W)
40
-
35
T

Tỷ số quá khứ   

Ringwood Hawks (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
69 - 75
Blues Woman's
40
-
36
B
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
75 - 82
Ringwood Hawks (W)
46
-
39
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
93 - 68
Ringwood Hawks (W)
42
-
35
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
71 - 74
Spectres (W)
29
-
36
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
60 - 75
Waverley Falcon W
20
-
37
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
78 - 89
Miners Woman's
36
-
52
B
WNBL1S
Diamond Valley Wome
75 - 69
Ringwood Hawks (W)
34
-
45
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
78 - 84
Keilor Thunder Women
32
-
52
B
WNBL1S
Sandringham Sabres W
72 - 71
Ringwood Hawks (W)
46
-
34
B
WNBL1S
Blues Woman's
65 - 69
Ringwood Hawks (W)
31
-
31
T
Nunawading Spectres (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
68 - 70
Spectres (W)
39
-
27
T
WNBL1S
Waverley Falcon W
84 - 63
Spectres (W)
49
-
32
B
WNBL1S
Spectres (W)
76 - 77
Tornadoes (W)
41
-
40
B
WNBL1S
Spectres (W)
54 - 75
Rangers (W)
29
-
29
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
71 - 74
Spectres (W)
29
-
36
T
WNBL1S
Spectres (W)
72 - 98
Knox Raiders W
33
-
55
B
WNBL1S
Spectres (W)
84 - 66
Mt Gambier Pioneers
50
-
33
T
WNBL1S
Spectres (W)
73 - 106
Geelong (W)
42
-
48
B
WNBL1S
Miners Woman's
78 - 72
Spectres (W)
36
-
35
B
WNBL1S
Blues Woman's
85 - 59
Spectres (W)
41
-
32
B