Bảng xếp hạng
Bendigo Braves W
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 79.5 | 79 | 0.5 | 9 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 77 | 84 | -7 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 82 | 74 | 8 | 7 | 100% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 79.5 | 79 | 0.5 | 50% |
Tornadoes (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 60.5 | 76 | -15.5 | 17 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 66 | 76 | -10 | 17 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 55 | 76 | -21 | 17 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 60.5 | 76 | -15.5 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Tornadoes (W)
76
-
73
Bendigo Braves W
48
-
37
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
105
-
80
Tornadoes (W)
52
-
46
T
WNBL1S
Tornadoes (W)
66
-
73
Bendigo Braves W
33
-
41
T
WNBL1S
Tornadoes (W)
74
-
87
Bendigo Braves W
35
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Bendigo Braves W
77
-
84
Keilor Thunder Women
44
-
37
B
WNBL1S
Miners Woman's
74
-
82
Bendigo Braves W
36
-
45
T
A WNBL1
Bendigo Braves W
49
-
97
Waverley Falcon W
22
-
55
B
A WNBL1
Central Distri Women
68
-
90
Bendigo Braves W
31
-
44
T
A WNBL1
Rockingham Flames (W
81
-
89
Bendigo Braves W
49
-
53
T
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
67
-
90
Bendigo Braves W
35
-
48
T
WNBL1S
Tornadoes (W)
76
-
73
Bendigo Braves W
48
-
37
B
WNBL1S
Chargers Woman's
86
-
80
Bendigo Braves W
34
-
38
B
WNBL1S
Bendigo Braves W
73
-
86
Eltham Wildcats (W)
28
-
42
B
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
64
-
68
Bendigo Braves W
41
-
39
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Waverley Falcon W
76
-
55
Tornadoes (W)
43
-
33
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
66
-
76
Chargers Woman's
35
-
44
B
WNBL1S
Rangers (W)
103
-
57
Tornadoes (W)
49
-
27
B
WNBL1S
Spectres (W)
76
-
77
Tornadoes (W)
41
-
40
T
WNBL1S
Tornadoes (W)
76
-
73
Bendigo Braves W
48
-
37
T
WNBL1S
Tornadoes (W)
68
-
76
Kilsyth Cobras (W)
41
-
46
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
67
-
69
Diamond Valley Wome
35
-
35
B
WNBL1S
Knox Raiders W
99
-
78
Tornadoes (W)
56
-
49
B
WNBL1S
Eltham Wildcats (W)
90
-
66
Tornadoes (W)
41
-
34
B
WNBL1S
Tornadoes (W)
54
-
86
Sandringham Sabres W
25
-
42
B