Bảng xếp hạng

Waverley Falcon W
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 10 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 10 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 10 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%
Spectres (W)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 0 0 0 0 0 0 4 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 4 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 4 0%
trận gần đây 0 0 0 0 0 0 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Spectres (W)
57 - 81
Waverley Falcon W
25
-
47
T
WNBL1S
Waverley Falcon W
72 - 67
Spectres (W)
45
-
30
T
WNBL1S
Spectres (W)
70 - 84
Waverley Falcon W
43
-
40
T
WNBL1S
Spectres (W)
93 - 57
Waverley Falcon W
62
-
37
B
WNBL1
Spectres (W)
89 - 61
Waverley Falcon W
50
-
29
B
WNBL1
Spectres (W)
52 - 62
Waverley Falcon W
25
-
29
T

Tỷ số quá khứ   

Waverley Falcons (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
A WNBL1
Bendigo Braves W
49 - 97
Waverley Falcon W
22
-
55
T
A WNBL1
Waverley Falcon W
97 - 74
Rockingham Flames (W
57
-
41
T
A WNBL1
Newcastle Falcons W
85 - 99
Waverley Falcon W
47
-
55
T
WNBL1S
Keilor Thunder Women
82 - 87
Waverley Falcon W
48
-
50
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
73 - 92
Waverley Falcon W
37
-
46
T
WNBL1S
Rangers (W)
86 - 96
Waverley Falcon W
45
-
49
T
WNBL1S
Sandringham Sabres W
69 - 95
Waverley Falcon W
31
-
42
T
WNBL1S
Geelong (W)
102 - 120
Waverley Falcon W
51
-
45
T
WNBL1S
Melbourne Tigers (W)
78 - 94
Waverley Falcon W
33
-
57
T
WNBL1S
Waverley Falcon W
93 - 88
Blues Woman's
40
-
44
T
Nunawading Spectres (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Spectres (W)
76 - 77
Tornadoes (W)
41
-
40
B
WNBL1S
Spectres (W)
54 - 75
Rangers (W)
29
-
29
B
WNBL1S
Ringwood Hawks (W)
71 - 74
Spectres (W)
29
-
36
T
WNBL1S
Spectres (W)
72 - 98
Knox Raiders W
33
-
55
B
WNBL1S
Spectres (W)
84 - 66
Mt Gambier Pioneers
50
-
33
T
WNBL1S
Spectres (W)
73 - 106
Geelong (W)
42
-
48
B
WNBL1S
Miners Woman's
78 - 72
Spectres (W)
36
-
35
B
WNBL1S
Blues Woman's
85 - 59
Spectres (W)
41
-
32
B
WNBL1S
Casey Cavaliers W
72 - 63
Spectres (W)
34
-
38
B
WNBL1S
Spectres (W)
57 - 81
Waverley Falcon W
25
-
47
B