Bảng xếp hạng
Geelong (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Mt Gambier Pioneers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
60
-
76
Geelong (W)
28
-
37
T
WNBL1S
Geelong (W)
81
-
79
Mt Gambier Pioneers
38
-
45
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
76
-
86
Geelong (W)
33
-
48
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
94
-
59
Geelong (W)
55
-
36
B
WNBL1S
Geelong (W)
85
-
74
Mt Gambier Pioneers
51
-
40
T
WNBL1S
Geelong (W)
72
-
73
Mt Gambier Pioneers
41
-
32
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
82
-
79
Geelong (W)
44
-
39
B
WNBL1S
Geelong (W)
80
-
75
Mt Gambier Pioneers
50
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL
Capitals (W)
85
-
54
Geelong (W)
45
-
21
B
WNBL
Townsville Fire (W)
78
-
72
Geelong (W)
41
-
37
B
WNBL1S
Diamond Valley Wome
95
-
84
Geelong (W)
52
-
40
B
WNBL1S
Geelong (W)
102
-
120
Waverley Falcon W
51
-
45
B
WNBL1S
Knox Raiders W
97
-
90
Geelong (W)
56
-
53
B
WNBL1S
Geelong (W)
79
-
97
Rangers (W)
41
-
56
B
WNBL1S
Geelong (W)
92
-
80
Casey Cavaliers W
58
-
38
T
WNBL1S
Spectres (W)
73
-
106
Geelong (W)
42
-
48
T
WNBL1S
Geelong (W)
76
-
57
Chargers Woman's
39
-
33
T
WNBL1S
Geelong (W)
91
-
77
Melbourne Tigers (W)
45
-
51
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
73
-
92
Waverley Falcon W
37
-
46
B
WNBL1S
Knox Raiders W
78
-
86
Mt Gambier Pioneers
38
-
51
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
93
-
68
Ringwood Hawks (W)
42
-
35
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
108
-
72
Melbourne Tigers (W)
50
-
43
T
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
65
-
68
Knox Raiders W
40
-
30
B
WNBL1S
Rangers (W)
88
-
52
Mt Gambier Pioneers
46
-
27
B
WNBL1S
Spectres (W)
84
-
66
Mt Gambier Pioneers
50
-
33
B
WNBL1S
Mt Gambier Pioneers
67
-
66
Chargers Woman's
37
-
31
T
WNBL1S
Diamond Valley Wome
70
-
85
Mt Gambier Pioneers
41
-
44
T
WNBL1S
Kilsyth Cobras (W)
48
-
69
Mt Gambier Pioneers
26
-
44
T