Bảng xếp hạng

BK Zaporozhye
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 8 12 68.4 71.3 -2.9 6 40%
Chủ 10 3 7 69.9 73.2 -3.3 6 30%
Khách 10 5 5 66.9 69.4 -2.5 6 50%
trận gần đây 10 6 4 70.1 70.5 -0.4 60%
Rivne
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 9 11 68.9 71 -2.1 5 45%
Chủ 10 4 6 66.6 68.4 -1.8 4 40%
Khách 10 5 5 71.3 73.6 -2.3 5 50%
trận gần đây 10 2 8 70.7 77.2 -6.5 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
82 - 72
BK Zaporozhye
47
-
37
B
UBSL
BK Zaporozhye
66 - 70
Rivne
31
-
34
B
UBSL
Rivne
81 - 76
BK Zaporozhye
44
-
43
B
UBSL
BK Zaporozhye
82 - 70
Rivne
41
-
29
T
UBSL
Rivne
80 - 57
BK Zaporozhye
38
-
30
B

Tỷ số quá khứ   

BK Zaporozhye
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BK Zaporozhye
81 - 82
Stariy Lutsk
32
-
34
B
UBSL
Kyiv Basket
62 - 72
BK Zaporozhye
26
-
33
T
UBSL
Hoverla
53 - 61
BK Zaporozhye
19
-
33
T
UBSL
BK Zaporozhye
60 - 80
BC Dnipro
28
-
43
B
UBSL
BK Zaporozhye
80 - 60
Cherkaski Mavpy
46
-
32
T
UBSL
BK Zaporozhye
73 - 86
KryvbasBasket
35
-
39
B
UBSL
BK Zaporozhye
75 - 69
Kyiv Basket
41
-
46
T
UBSL
BK Zaporozhye
73 - 60
Hoverla
37
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
83 - 51
BK Zaporozhye
48
-
29
B
UBSL
Stariy Lutsk
70 - 75
BK Zaporozhye
35
-
43
T
Rivne
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
BC Dnipro
82 - 67
Rivne
44
-
31
B
UBSL
Rivne
78 - 79
Cherkaski Mavpy
41
-
41
B
UBSL
Rivne
64 - 66
KryvbasBasket
40
-
29
B
UBSL
Kyiv Basket
99 - 73
Rivne
46
-
37
B
UBSL
Hoverla
57 - 66
Rivne
31
-
36
T
UBSL
KryvbasBasket
86 - 84
Rivne
36
-
46
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
69 - 65
Rivne
30
-
39
B
UBSL
Rivne
62 - 74
Stariy Lutsk
31
-
38
B
UBSL
Rivne
66 - 88
BC Dnipro
36
-
49
B
UBSL
Rivne
82 - 72
BK Zaporozhye
47
-
37
T