Bảng xếp hạng

BK Zaporozhye
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 8 11 67.7 70.7 -3 6 42%
Chủ 9 3 6 68.7 72.2 -3.5 6 33%
Khách 10 5 5 66.9 69.4 -2.5 6 50%
trận gần đây 10 6 4 69.2 70.5 -1.3 60%
Stariy Lutsk
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 6 13 68.6 73.2 -4.6 7 32%
Chủ 8 2 6 66.4 74.4 -8 7 25%
Khách 11 4 7 70.2 72.3 -2.1 7 36%
trận gần đây 10 3 7 69.1 73.2 -4.1 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
70 - 75
BK Zaporozhye
35
-
43
T
UBSL
BK Zaporozhye
65 - 66
Stariy Lutsk
38
-
30
B
UBSL
Stariy Lutsk
74 - 70
BK Zaporozhye
31
-
38
B
UBSL
BK Zaporozhye
80 - 65
Stariy Lutsk
37
-
30
T
UBSL
Stariy Lutsk
74 - 70
BK Zaporozhye
35
-
35
B
UBSL
BK Zaporozhye
71 - 62
Stariy Lutsk
34
-
31
T
UBSL
BK Zaporozhye
63 - 73
Stariy Lutsk
30
-
32
B
UBSL
Stariy Lutsk
73 - 66
BK Zaporozhye
32
-
44
B
UBSL
BK Zaporozhye
61 - 86
Stariy Lutsk
37
-
44
B

Tỷ số quá khứ   

BK Zaporozhye
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Kyiv Basket
62 - 72
BK Zaporozhye
26
-
33
T
UBSL
Hoverla
53 - 61
BK Zaporozhye
19
-
33
T
UBSL
BK Zaporozhye
60 - 80
BC Dnipro
28
-
43
B
UBSL
BK Zaporozhye
80 - 60
Cherkaski Mavpy
46
-
32
T
UBSL
BK Zaporozhye
73 - 86
KryvbasBasket
35
-
39
B
UBSL
BK Zaporozhye
75 - 69
Kyiv Basket
41
-
46
T
UBSL
BK Zaporozhye
73 - 60
Hoverla
37
-
31
T
UBSL
BC Dnipro
83 - 51
BK Zaporozhye
48
-
29
B
UBSL
Stariy Lutsk
70 - 75
BK Zaporozhye
35
-
43
T
UBSL
Rivne
82 - 72
BK Zaporozhye
47
-
37
B
Stariy Lutsk
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Stariy Lutsk
63 - 66
KryvbasBasket
31
-
37
B
UBSL
Stariy Lutsk
63 - 59
Cherkaski Mavpy
34
-
33
T
UBSL
Hoverla
79 - 74
Stariy Lutsk
40
-
41
B
UBSL
Kyiv Basket
79 - 66
Stariy Lutsk
35
-
31
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
72 - 64
Stariy Lutsk
40
-
38
B
UBSL
KryvbasBasket
65 - 85
Stariy Lutsk
28
-
40
T
UBSL
Rivne
62 - 74
Stariy Lutsk
31
-
38
T
UBSL
Stariy Lutsk
70 - 75
BK Zaporozhye
35
-
43
B
UBSL
Stariy Lutsk
58 - 91
BC Dnipro
30
-
46
B
UBSL
Kyiv Basket
84 - 74
Stariy Lutsk
35
-
44
B