Bảng xếp hạng

BC Dnipro
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 16 0 80.6 61.3 19.3 1 100%
Chủ 9 9 0 79.1 58.6 20.5 1 100%
Khách 7 7 0 82.4 64.9 17.5 1 100%
trận gần đây 10 10 0 81.3 62.3 19 100%
Rivne
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 9 10 69.1 70.4 -1.3 5 47%
Chủ 10 4 6 66.6 68.4 -1.8 4 40%
Khách 9 5 4 71.8 72.7 -0.9 5 56%
trận gần đây 10 3 7 70.9 74.9 -4 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
66 - 88
BC Dnipro
36
-
49
T
UBSL
BC Dnipro
85 - 48
Rivne
38
-
23
T
UBSL
Rivne
50 - 71
BC Dnipro
19
-
26
T
UBSL
BC Dnipro
73 - 65
Rivne
39
-
28
T
UBSL
BC Dnipro
87 - 69
Rivne
48
-
40
T
UBSL
Rivne
54 - 81
BC Dnipro
25
-
43
T
UBSL
BC Dnipro
83 - 73
Rivne
41
-
43
T

Tỷ số quá khứ   

BC Dnipro
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Hoverla
65 - 75
BC Dnipro
34
-
35
T
UBSL
Kyiv Basket
63 - 72
BC Dnipro
31
-
41
T
UBSL
KryvbasBasket
68 - 94
BC Dnipro
26
-
47
T
UBSL
BK Zaporozhye
60 - 80
BC Dnipro
28
-
43
T
UBSL
BC Dnipro
71 - 70
Cherkaski Mavpy
43
-
32
T
UBSL
BC Dnipro
84 - 51
Hoverla
49
-
26
T
UBSL
BC Dnipro
75 - 71
Kyiv Basket
41
-
45
T
UBSL
BC Dnipro
83 - 51
BK Zaporozhye
48
-
29
T
UBSL
Rivne
66 - 88
BC Dnipro
36
-
49
T
UBSL
Stariy Lutsk
58 - 91
BC Dnipro
30
-
46
T
Rivne
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UBSL
Rivne
78 - 79
Cherkaski Mavpy
41
-
41
B
UBSL
Rivne
64 - 66
KryvbasBasket
40
-
29
B
UBSL
Kyiv Basket
99 - 73
Rivne
46
-
37
B
UBSL
Hoverla
57 - 66
Rivne
31
-
36
T
UBSL
KryvbasBasket
86 - 84
Rivne
36
-
46
B
UBSL
Cherkaski Mavpy
69 - 65
Rivne
30
-
39
B
UBSL
Rivne
62 - 74
Stariy Lutsk
31
-
38
B
UBSL
Rivne
66 - 88
BC Dnipro
36
-
49
B
UBSL
Rivne
82 - 72
BK Zaporozhye
47
-
37
T
UBSL
Rivne
69 - 59
Hoverla
36
-
32
T