Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
25 | 27 | 23 | 14 | 0 | 52 | 89 |
![]() |
9 | 20 | 25 | 22 | 0 | 29 | 76 |
- Espoo Basket Team 2 (W)
- Tapiolan Honka 2 (W)
Số liệu đội bóng
29/82(35.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/73(41.1%)
12/35(34.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/19(21.1%)
19/26(73.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/20(60.0%)
53
Tranh bóng bật bảng
48
18
Kiến tạo
13
24
Cướp bóng
21
3
Chắn bóng trên không
4
23
Phạm lỗi
21
31
Số bàn thua
38
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/13(15.4%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
14
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
0
6
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
9
Kiến tạo
4
8
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/28(35.7%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
16
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
4
6
Cướp bóng
9
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
12
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0