Bảng xếp hạng
Amyntas (W)
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 79.5 | 87 | -7.5 | 6 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 88 | 93.5 | -5.5 | 6 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 71 | 80.5 | -9.5 | 5 | 50% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 79.5 | 87 | -7.5 | 50% |
Nữ Olympiacos
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 81.3 | 70 | 11.3 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 86 | 66 | 20 | 3 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 79 | 72 | 7 | 1 | 100% |
trận gần đây | 3 | 3 | 0 | 81.3 | 70 | 11.3 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GRC W
Amyntas (W)
49
-
81
Olympiacos W
21
-
38
B
WGBL
Olympiacos W
88
-
52
Amyntas (W)
56
-
28
B
FC
Amyntas (W)
36
-
84
Olympiacos W
22
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
Amyntas (W)
79
-
92
Panathinaikos Woman
47
-
43
B
WGBL
Carlidia Esperez W
73
-
77
Amyntas (W)
45
-
37
T
WGBL
Sony Athinaikos W
88
-
65
Amyntas (W)
46
-
45
B
WGBL
Amyntas (W)
97
-
95
Panseraikos W
43
-
53
T
WGBL
Panathlitikos Women
83
-
77
Amyntas (W)
46
-
41
B
WGBL
Amyntas (W)
91
-
74
Giannina (w)
46
-
37
T
WGBL
Iraklis W
70
-
82
Amyntas (W)
40
-
33
T
GRC W
Amyntas (W)
49
-
81
Olympiacos W
21
-
38
B
WGBL
Amyntas (W)
57
-
72
Proteas Voulas W
29
-
47
B
WGBL
Amyntas (W)
75
-
89
PAOK Woman's
32
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WGBL
Olympiacos W
100
-
45
PAOK Woman's
55
-
23
T
WGBL
Proteas Voulas W
72
-
76
Olympiacos W
30
-
42
T
WGBL
Sony Athinaikos W
72
-
82
Olympiacos W
36
-
46
T
WGBL
Olympiacos W
86
-
66
Panathinaikos Woman
45
-
29
T
WGBL
Panseraikos W
55
-
75
Olympiacos W
34
-
41
T
WEB
Olympiacos W
93
-
75
EAC-Pecs Women
38
-
39
T
WGBL
Olympiacos W
85
-
52
Carlidia Esperez W
39
-
28
T
WEB
EAC-Pecs Women
85
-
63
Olympiacos W
39
-
33
B
WGBL
Panathlitikos Women
61
-
76
Olympiacos W
31
-
48
T
GRC W
Amyntas (W)
49
-
81
Olympiacos W
21
-
38
T