Bảng xếp hạng
Hong Kong Eastern
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Fujian Hongkong
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 4 | 80 | 86.6 | -6.6 | 9 | 20% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 90 | 95.5 | -5.5 | 9 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 73.3 | 80.7 | -7.4 | 6 | 33% |
trận gần đây | 5 | 1 | 4 | 80 | 86.6 | -6.6 | 20% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Wing Lun Hong Kong
73
-
69
Eastern Long Lions
29
-
34
B
FC
Eastern Long Lions
74
-
69
Wing Lun Hong Kong
40
-
34
B
ABL
Xigong heat
60
-
73
Eastern Long Lions
26
-
36
T
ABL
Xigong heat
88
-
70
Eastern Long Lions
38
-
37
B
ABL
Xigong heat
73
-
89
Eastern Long Lions
40
-
41
T
ABL
NS Matrix Deers
70
-
76
Eastern Long Lions
32
-
31
T
ABL
Eastern Long Lions
76
-
51
NS Matrix Deers
35
-
22
B
ABL
Bangkok Tiger
66
-
75
Eastern Long Lions
33
-
37
T
ABL
Eastern Long Lions
73
-
62
NS Matrix Deers
39
-
31
B
ABL
Eastern Long Lions
65
-
71
Zamboanga Sardines
31
-
34
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
79
-
84
South China AA
42
-
46
B
Hong Kong BL
South China AA
88
-
65
Fujian Hongkong
44
-
33
B
Hong Kong BL
Tycoon
74
-
85
Fujian Hongkong
39
-
39
T
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
101
-
107
Jinlong WTS
51
-
48
B
Hong Kong BL
Tycoon
80
-
70
Fujian Hongkong
43
-
39
B
FC
You Qing
62
-
113
Fujian Hongkong
23
-
62
T
Hong Kong BL
Chun Yu BC
70
-
91
Fujian Hongkong
33
-
49
T
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
76
-
89
South China AA
44
-
49
B
Hong Kong BL
Eagle
60
-
88
Fujian Hongkong
33
-
45
T
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
45
-
58
AHF
14
-
30
B