Bảng xếp hạng
Tartu Rock
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Keila Coolbet
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 7 | 12 | 80.1 | 82.8 | -2.7 | 12 | 37% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 83 | 82.4 | 0.6 | 11 | 56% |
Khách | 10 | 2 | 8 | 77.5 | 83.2 | -5.7 | 12 | 20% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 81.1 | 84.7 | -3.6 | 20% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ENBL
Donar Groningen
70
-
89
Tartu Ulikool
37
-
40
T
ENBL
Voluntari
113
-
64
Tartu Ulikool
57
-
34
B
ENBL
Tartu Ulikool
65
-
79
Dziki Warszawa
34
-
35
T
ENBL
Tartu Ulikool
83
-
101
Valmiera
38
-
56
T
ENBL
Tartu Ulikool
80
-
86
BK Opava
47
-
35
T
EC
Tartu Ulikool
81
-
85
TALTECH
48
-
49
T
EC
Parnu
69
-
76
Tartu Ulikool
29
-
38
T
EC
Keila Korvpallikool
68
-
69
Tartu Ulikool
28
-
37
T
EC
Keila KK
60
-
83
Tartu Ulikool
22
-
45
T
EC
Tartu Ulikool
85
-
64
KK Viimsi
49
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ENBL
Keila Coolbet
77
-
82
Bristol Academy Flyers
35
-
45
B
ELBL
Keila Coolbet
85
-
90
Valmiera Glass Via
37
-
52
B
ENBL
Keila Coolbet
86
-
92
Dinamo Bucuresti
34
-
54
B
ELBL
Keila KK
84
-
79
Keila Coolbet
43
-
42
B
ENBL
Inter Bratisl
94
-
79
Keila Coolbet
44
-
41
B
EC
Reinar Halliku
82
-
87
Keila Coolbet
47
-
42
T
ELBL
Keila Coolbet
96
-
98
Parnu
52
-
50
B
ELBL
Keila Coolbet
77
-
78
Liepaja
42
-
42
B
ELBL
Latvijas
71
-
69
Keila Coolbet
44
-
27
B
ELBL
BK Ogre
85
-
82
Keila Coolbet
44
-
38
B