Bảng xếp hạng
SDUSHOR Minsk
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 100.3 | 67.7 | 32.6 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 116 | 65 | 51 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 92.5 | 69 | 23.5 | 1 | 100% |
trận gần đây | 3 | 3 | 0 | 100.3 | 67.7 | 32.6 | 100% |
Gomel
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 90.5 | 67 | 23.5 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 65 | 62 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 116 | 72 | 44 | 4 | 100% |
trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 90.5 | 67 | 23.5 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Gomel
78
-
108
Sdushor Minsk
42
-
48
T
BBL
Sdushor Minsk
82
-
59
Gomel
42
-
36
T
BBL
Sdushor Minsk
73
-
89
Gomel
41
-
50
B
BBL
Gomel
91
-
61
Sdushor Minsk
57
-
29
B
BBL
Gomel
88
-
72
Sdushor Minsk
50
-
36
B
BBL
Gomel
97
-
60
Sdushor Minsk
42
-
28
B
BBL
Sdushor Minsk
57
-
102
Gomel
31
-
36
B
BBL
Sdushor Minsk
52
-
85
Gomel
29
-
45
B
BBL
Gomel
101
-
52
Sdushor Minsk
52
-
19
B
BBL
Sdushor Minsk
60
-
125
Gomel
28
-
65
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Sdushor Minsk
116
-
65
Rubon B
58
-
31
T
BBL
Grodno GrSU
78
-
90
Sdushor Minsk
39
-
33
T
BBL
Borisfen-KM B
60
-
95
Sdushor Minsk
27
-
46
T
BBL
Rguor Minsk
83
-
70
Sdushor Minsk
48
-
39
B
BBL
Sdushor Minsk
69
-
77
Grodno GrSU
40
-
38
B
BBL
Sdushor Minsk
81
-
74
Brest
46
-
39
T
BBL
Sdushor Minsk
46
-
99
Grodno GrSU
23
-
56
B
BBL
Rubon B
53
-
114
Sdushor Minsk
26
-
55
T
BBL
Gomel
78
-
108
Sdushor Minsk
42
-
48
T
BBL
Sdushor Minsk
121
-
57
Borisfen-KM B
47
-
31
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Gomel
65
-
62
Grodno GrSU
39
-
29
T
BBL
Rubon B
72
-
116
Gomel
35
-
67
T
BBL
Borisfen-KM B
69
-
107
Gomel
36
-
53
T
BBL
Gomel
90
-
60
Rguor Minsk
41
-
28
T
BBL
Grodno GrSU
97
-
55
Gomel
52
-
32
B
BBL
Gomel
78
-
108
Sdushor Minsk
42
-
48
B
BBL
Brest
44
-
61
Gomel
20
-
40
T
BBL
Gomel
95
-
37
Rubon B
40
-
16
T
BBL
Gomel
106
-
53
Borisfen-KM B
52
-
28
T
BBL
Rguor Minsk
63
-
72
Gomel
36
-
40
T