Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 13 24 23 41 88
20 20 22 27 40 89
- Honka - BC Nokia

Số liệu đội bóng

28/68(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/69(44.9%)
11/31(35.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/33(39.4%)
21/30(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/17(82.4%)
44
Tranh bóng bật bảng
36
21
Kiến tạo
17
7
Cướp bóng
8
0
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
24
12
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/19(21.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
16
4
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/13(30.8%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
4
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gonzalvez D.
    Gonzalvez D.
    21
    7/16
    2/5
  • Ross I.
    Ross I.
    28
    9/19
    5/6
Board
  • Peltoniemi A.
    Peltoniemi A.
    8
    7
    1
  • Brown C.
    Brown C.
    10
    10
    0
Kiến tạo
  • Korhonen R.
    Korhonen R.
    8
    2
    32
  • Ross K.
    Ross K.
    11
    2
    38

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-11 3-7 5-7 3 8 3 -9 18
31 7-16 5-11 2-5 6 2 1 +12 21
31 4-10 2-4 2-4 6 4 4 +4 12
30 4-12 0-5 4-4 8 0 3 -1 12
27 4-11 1-2 1-2 5 3 1 +1 10
18 1-1 0-0 4-4 3 1 1 -5 6
16 0-1 0-1 0-0 2 2 0 -5 0
12 3-6 0-1 3-4 4 1 3 -2 9

BC Nokia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 5-14 0-1 0-0 3 11 3 +1 10
37 9-19 5-12 5-6 4 2 3 -1 28
32 2-12 2-10 4-6 1 1 5 +3 10
31 6-10 4-6 0-0 8 3 4 +3 16
23 3-3 1-1 3-3 10 0 3 +1 10
26 5-7 1-3 0-0 4 0 3 +5 11
10 1-4 0-0 2-2 4 0 3 -7 4