Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 25 18 22 48 88
23 28 24 25 51 100
- Tampereen Pyrinto - Kouvot Kouvola

Số liệu đội bóng

32/72(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/65(49.2%)
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/33(39.4%)
14/17(82.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/25(92.0%)
41
Tranh bóng bật bảng
33
27
Kiến tạo
15
7
Cướp bóng
9
1
Chắn bóng trên không
5
21
Phạm lỗi
16
15
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/15(93.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
3
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Giles J.
    Giles J.
    17
    5/9
    6/6
  • Francis B.
    Francis B.
    28
    9/19
    6/6
Board
  • Laine R.
    Laine R.
    6
    3
    3
  • Muhonen E.
    Muhonen E.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Williams K.
    Williams K.
    7
    1
    23
  • Francis B.
    Francis B.
    5
    4
    30

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
15 3-7 1-2 0-0 1 2 3 -17 7
32 5-9 1-3 6-6 5 4 0 -14 17
23 4-8 2-3 0-0 6 1 5 -7 10
21 1-6 1-3 0-0 3 2 2 -17 3
26 3-9 0-3 3-3 4 5 1 -8 9
24 6-15 3-8 2-3 4 3 1 +1 17
23 4-7 2-2 0-0 6 7 2 +6 10
23 6-11 0-0 3-5 4 3 1 -8 15
8 0-0 0-0 0-0 1 0 5 +4 0

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-7 1-2 4-4 9 4 2 +10 13
30 2-9 2-8 1-2 4 1 4 +8 7
30 4-7 0-0 2-3 9 1 3 +2 10
26 3-8 1-3 2-2 5 1 2 +16 9
18 6-8 4-6 2-2 0 1 4 +10 18
30 9-19 4-11 6-6 1 5 0 +8 28
27 4-5 1-1 6-6 3 2 1 +10 15
4 0-2 0-2 0-0 0 0 0 -4 0