Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 19 23 30 37 90
23 12 25 25 35 85
- KTP Kotka Basket - Kobrat

Số liệu đội bóng

34/58(58.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/68(44.1%)
18/37(48.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/32(34.4%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/16(87.5%)
35
Tranh bóng bật bảng
26
24
Kiến tạo
19
5
Cướp bóng
12
4
Chắn bóng trên không
1
17
Phạm lỗi
10
20
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
1
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
2
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
10
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Niemi T.
    Niemi T.
    24
    8/12
    0/0
  • Tuomala J.
    Tuomala J.
    30
    10/18
    5/5
Board
  • Makynen O.
    Makynen O.
    7
    7
    0
  • Ogden R.
    Ogden R.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Lommi T.
    Lommi T.
    6
    2
    31
  • Nikkarinen A.
    Nikkarinen A.
    12
    5
    36

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 8-12 8-11 0-0 6 5 2 -4 24
31 5-10 3-8 0-0 1 6 2 +3 13
13 1-4 0-1 0-0 4 1 1 -5 2
29 4-5 1-1 2-2 6 3 1 +2 11
24 6-6 1-1 0-0 4 1 1 -7 13
22 1-2 0-1 0-0 1 3 2 +9 2
21 5-9 3-7 2-2 7 3 2 +11 15
10 1-4 1-3 0-0 2 2 1 +13 3
7 1-1 0-0 0-0 0 0 3 +4 2
7 2-5 1-4 0-0 2 0 2 -1 5

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 5-17 0-6 0-0 4 2 1 -1 10
36 10-18 5-11 5-5 5 1 1 0 30
36 5-10 2-3 2-2 4 12 3 -13 14
37 2-7 2-7 0-0 2 1 1 -5 6
36 8-16 2-5 7-9 8 2 3 -1 25
10 0-0 0-0 0-0 1 1 1 -4 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0