Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 16 16 23 46 85
17 26 26 29 43 98
- BC Nokia - Tampereen Pyrinto

Số liệu đội bóng

30/60(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/59(59.3%)
13/31(41.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/23(43.5%)
12/13(92.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/21(85.7%)
32
Tranh bóng bật bảng
26
20
Kiến tạo
22
4
Cướp bóng
7
0
Chắn bóng trên không
0
18
Phạm lỗi
13
14
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Davis G.
    Davis G.
    25
    9/15
    3/3
  • Sakota L.
    Sakota L.
    25
    9/13
    4/5
Board
  • Davis G.
    Davis G.
    13
    11
    2
  • Giles J.
    Giles J.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Ross K.
    Ross K.
    8
    1
    34
  • Mervola Va.
    Mervola Va.
    4
    1
    37

BC Nokia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-11 2-7 0-0 2 1 1 -12 8
13 1-3 0-2 2-2 1 0 0 +9 4
9 1-5 1-5 0-0 0 0 3 -7 3
38 9-15 4-8 3-3 13 5 4 -10 25
34 4-9 0-1 6-6 1 8 3 -21 14
32 7-14 5-7 0-0 7 4 4 -3 19
29 4-4 0-0 1-2 4 2 1 -16 9
9 1-1 1-1 0-0 1 0 1 -5 3

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
12 0-2 0-1 0-0 0 0 0 -8 0
37 6-11 1-6 2-2 4 4 1 +11 15
28 6-8 1-3 4-6 2 4 5 +11 17
37 7-12 1-3 6-6 7 4 1 +16 21
35 5-8 3-3 2-2 2 4 2 +23 15
26 9-13 3-4 4-5 4 4 3 +18 25
22 2-6 1-3 0-0 4 2 1 -5 5
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0