Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 27 31 22 55 108
24 25 21 14 49 84
- Kouvot Kouvola - KTP Kotka Basket

Số liệu đội bóng

40/81(49.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/69(44.9%)
10/31(32.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/33(36.4%)
18/21(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/14(71.4%)
45
Tranh bóng bật bảng
37
23
Kiến tạo
15
10
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
15
Phạm lỗi
20
5
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Francis B.
    Francis B.
    29
    9/15
    5/5
  • Niemi T.
    Niemi T.
    21
    7/13
    2/2
Board
  • Jokela T.
    Jokela T.
    10
    6
    4
  • Pihlajamaki T.
    Pihlajamaki T.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Francis B.
    Francis B.
    7
    1
    26
  • Henttonen J.
    Henttonen J.
    3
    3
    32

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 3-12 1-5 3-4 1 1 3 +24 10
26 6-10 0-1 4-4 9 4 1 +22 16
26 6-9 0-0 0-1 10 1 1 +7 12
24 5-9 2-4 3-3 5 3 1 +14 15
23 2-6 0-2 1-2 7 2 3 -1 5
26 9-15 6-10 5-5 1 7 1 +13 29
24 7-12 0-3 2-2 5 5 3 +22 16
16 2-6 1-5 0-0 5 0 2 +19 5

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-16 2-10 5-8 8 2 1 -14 15
14 1-6 1-3 0-0 1 1 0 -11 3
32 4-7 0-2 0-0 6 3 1 -25 8
31 8-11 0-0 1-2 8 1 4 -16 17
6 0-1 0-1 0-0 0 0 3 +3 0
28 4-10 3-7 0-0 3 1 3 -22 11
27 7-13 5-9 2-2 1 2 4 -13 21
13 2-3 1-1 2-2 3 3 3 -5 7
12 0-1 0-0 0-0 0 2 1 -17 0
1 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2