Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 19 20 17 42 79
12 21 18 22 33 73
- Kobrat - Honka

Số liệu đội bóng

27/62(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/67(41.8%)
10/32(31.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/36(33.3%)
15/17(88.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
38
17
Kiến tạo
20
6
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
2
16
Phạm lỗi
18
8
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/12(41.7%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ogden R.
    Ogden R.
    26
    9/12
    6/7
  • Korhonen R.
    Korhonen R.
    16
    6/11
    0/0
Board
  • Puittinen T.
    Puittinen T.
    11
    8
    3
  • Emilien P.
    Emilien P.
    11
    6
    5
Kiến tạo
  • Nikkarinen A.
    Nikkarinen A.
    12
    3
    37
  • Korhonen R.
    Korhonen R.
    7
    0
    35

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 2-7 1-3 3-3 3 12 3 +6 8
36 8-18 2-6 4-4 11 3 1 +9 22
35 4-11 1-6 2-3 9 1 4 +19 11
38 9-12 2-4 6-7 6 1 1 0 26
34 4-10 4-10 0-0 3 0 3 +3 12
7 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
6 0-1 0-0 0-0 3 0 3 +1 0
4 0-3 0-3 0-0 0 0 1 -8 0

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-11 4-9 0-0 5 7 4 -5 16
29 5-10 2-6 0-0 6 2 1 -11 12
28 3-13 0-6 0-0 1 4 1 -5 6
27 3-9 1-2 2-4 11 1 3 -2 9
21 2-4 0-1 0-2 4 1 2 -3 4
18 5-7 4-6 1-2 1 1 2 -5 15
17 4-6 1-1 2-2 3 3 4 +6 11
7 0-2 0-2 0-0 0 1 1 -2 0
7 0-3 0-1 0-0 2 0 0 -4 0
5 0-2 0-2 0-0 0 0 0 +1 0