Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 24 24 27 49 100
21 21 21 19 42 82
- Tampereen Pyrinto - KTP Kotka Basket

Số liệu đội bóng

35/64(54.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/64(48.4%)
12/26(46.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/33(36.4%)
18/21(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/12(66.7%)
28
Tranh bóng bật bảng
35
23
Kiến tạo
20
13
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
3
17
Phạm lỗi
17
8
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
7
6
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Giles J.
    Giles J.
    23
    9/14
    4/4
  • Pihlajamaki T.
    Pihlajamaki T.
    22
    7/15
    3/4
Board
  • Laine R.
    Laine R.
    9
    8
    1
  • Lufile M.
    Lufile M.
    7
    7
    0
Kiến tạo
  • Mervola Va.
    Mervola Va.
    8
    0
    24
  • Pihlajamaki T.
    Pihlajamaki T.
    9
    5
    31

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 2-6 1-3 0-0 0 4 1 +9 5
32 9-14 1-3 4-4 3 2 1 +16 23
26 4-9 0-2 2-4 9 3 4 +17 10
24 2-5 1-3 3-4 2 8 2 +17 8
26 6-8 4-4 1-1 3 4 3 +26 17
27 4-8 0-3 4-4 2 0 1 +12 12
25 7-11 5-7 2-2 3 1 2 +8 21
6 1-3 0-1 0-0 1 1 1 -1 2
5 0-0 0-0 2-2 0 0 1 -8 2
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 7-15 5-11 3-4 6 9 3 -14 22
30 6-10 4-8 2-3 2 1 2 -19 18
32 1-4 0-1 0-0 3 3 2 -18 2
30 9-15 0-3 0-2 7 1 1 -23 18
27 4-10 0-4 2-2 5 5 3 -3 10
26 1-4 0-2 1-1 3 1 1 -12 3
19 3-5 3-3 0-0 3 0 5 +3 9
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -4 0