Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 26 21 25 48 94
28 11 25 14 39 78
- Kouvot Kouvola - Honka

Số liệu đội bóng

38/68(55.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/69(42.0%)
12/28(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/31(25.8%)
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/22(54.5%)
37
Tranh bóng bật bảng
42
20
Kiến tạo
11
6
Cướp bóng
10
0
Chắn bóng trên không
0
17
Phạm lỗi
15
10
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/19(21.1%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
2
5
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gilder A.
    Gilder A.
    24
    9/17
    0/0
  • Roberts A.
    Roberts A.
    19
    7/16
    4/4
Board
  • Jokela T.
    Jokela T.
    10
    4
    6
  • Tuomi I.
    Tuomi I.
    9
    2
    7
Kiến tạo
  • Gilder A.
    Gilder A.
    8
    4
    24
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    5
    2
    36

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-5 1-2 0-0 5 3 2 +15 9
30 5-7 0-0 2-2 10 3 3 +4 12
28 6-13 2-7 1-2 2 5 3 +12 15
27 3-7 1-2 1-4 5 0 1 +16 8
21 7-10 2-3 0-1 3 0 4 +20 16
26 4-8 0-3 2-4 1 1 1 +5 10
24 9-17 6-10 0-0 6 8 1 +7 24
9 0-1 0-1 0-0 2 0 2 +1 0

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 6-14 2-4 1-2 2 5 1 -18 15
30 4-8 2-5 0-0 6 2 3 -1 10
34 7-16 1-6 4-4 7 1 1 -13 19
29 4-6 0-0 1-8 9 0 2 -7 9
24 3-13 2-11 2-2 6 1 4 -1 10
19 5-6 1-1 1-2 4 0 1 -20 12
10 0-2 0-0 0-0 1 0 2 -9 0
9 0-3 0-3 3-4 4 2 1 +1 3
5 0-1 0-1 0-0 1 0 0 -12 0