Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 18 25 29 47 101
14 24 15 16 38 69
- BC Nokia - Kobrat

Số liệu đội bóng

38/73(52.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/68(36.8%)
14/26(53.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/36(25.0%)
11/20(55.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
42
Tranh bóng bật bảng
37
28
Kiến tạo
15
10
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
2
13
Phạm lỗi
15
7
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
10
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
3
7
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/23(30.4%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ross I.
    Ross I.
    21
    8/18
    2/4
  • Tuomala J.
    Tuomala J.
    25
    9/17
    3/4
Board
  • Ross I.
    Ross I.
    11
    10
    1
  • Ogden R.
    Ogden R.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Davis G.
    Davis G.
    7
    1
    31
  • Nikkarinen A.
    Nikkarinen A.
    6
    2
    32

BC Nokia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 8-18 3-10 2-4 11 6 0 +30 21
31 8-14 4-4 1-1 9 7 0 +14 21
29 4-11 0-0 2-4 4 6 2 +37 10
25 3-7 2-3 1-2 3 2 3 +10 9
29 5-6 1-1 0-1 5 2 2 +25 11
16 3-7 3-6 0-0 2 2 2 +8 9
11 2-2 0-0 2-2 2 0 2 +16 6
10 4-5 0-0 2-4 3 0 2 +7 10
4 0-1 0-0 0-0 1 3 0 +6 0
2 1-1 1-1 0-0 0 0 0 +1 3
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 +3 0
2 0-0 0-0 1-2 0 0 0 +3 1

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-10 1-4 2-2 8 4 2 -31 11
34 9-17 4-9 3-4 7 2 3 -15 25
32 3-7 0-2 0-0 5 6 3 -25 6
28 3-13 1-6 3-3 9 1 1 -21 10
27 2-7 2-7 0-0 3 0 2 -23 6
27 4-13 1-7 2-3 2 2 2 -30 11
7 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -4 0
6 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -11 0