Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 21 15 25 44 84
22 19 19 16 41 76
- Kobrat - Kouvot Kouvola

Số liệu đội bóng

26/62(41.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/73(38.4%)
11/27(40.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/32(21.9%)
19/21(90.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/17(76.5%)
37
Tranh bóng bật bảng
51
21
Kiến tạo
11
9
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
1
15
Phạm lỗi
17
9
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
4
Tranh bóng bật bảng
12
8
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
1
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/14(7.1%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ogden R.
    Ogden R.
    30
    9/13
    10/11
  • Gilder A.
    Gilder A.
    30
    11/24
    7/8
Board
  • Alexander II C.
    Alexander II C.
    9
    7
    2
  • Gilder A.
    Gilder A.
    13
    8
    5
Kiến tạo
  • Nikkarinen A.
    Nikkarinen A.
    15
    3
    36
  • Heinonen J.
    Heinonen J.
    3
    2
    22

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 2-7 0-3 0-0 3 15 2 +14 4
28 5-13 2-6 4-4 2 1 3 +7 16
31 2-6 0-0 1-2 9 0 2 +12 5
30 9-13 2-3 10-11 8 4 3 +12 30
27 5-7 5-7 0-0 4 1 2 +13 15
20 1-10 0-4 0-0 1 0 3 -13 2
18 2-6 2-4 4-4 5 0 0 -16 10
5 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 11-24 1-6 7-8 13 1 2 -14 30
33 7-17 3-8 4-4 7 2 5 +3 21
29 3-7 0-0 1-3 7 1 0 -6 7
24 1-7 0-5 0-0 3 0 3 -15 2
22 1-9 1-6 0-0 3 3 3 -1 3
21 3-6 2-5 1-2 4 3 2 -8 9
19 2-6 0-1 0-0 5 1 2 +1 4
14 0-2 0-1 0-0 6 0 0 +10 0