Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 16 26 18 35 79
15 15 14 22 30 66
- Honka - Tampereen Pyrinto

Số liệu đội bóng

29/66(43.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/65(43.1%)
6/29(20.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/28(14.3%)
15/20(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/11(54.5%)
43
Tranh bóng bật bảng
32
17
Kiến tạo
21
11
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
2
16
Phạm lỗi
22
15
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/16(18.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
7
7
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/19(63.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
9
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Roberts A.
    Roberts A.
    17
    8/14
    1/1
  • Lehto A.
    Lehto A.
    13
    4/13
    2/4
Board
  • Roberts A.
    Roberts A.
    13
    10
    3
  • Mervola Va.
    Mervola Va.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    4
    2
    32
  • Lehto A.
    Lehto A.
    4
    3
    31

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-10 0-3 5-7 3 4 1 +4 11
30 1-5 0-4 0-0 6 1 3 +19 2
33 8-14 0-5 1-1 13 3 0 +14 17
28 2-9 2-6 7-8 4 1 2 +12 13
24 7-10 0-0 0-2 2 2 5 +21 14
20 4-11 1-5 0-0 7 3 2 -4 12
13 0-1 0-1 0-0 3 2 1 -6 0
9 3-6 2-5 0-0 1 0 2 -4 8
7 0-0 0-0 0-0 1 1 0 +9 0

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-13 1-5 2-4 1 4 1 -3 13
21 3-10 0-6 2-3 6 4 4 -7 8
33 3-6 0-3 0-0 8 3 2 -25 6
26 4-7 0-2 0-1 2 3 4 -7 8
23 1-4 1-4 0-0 1 0 2 -3 3
26 6-12 0-1 1-1 3 3 0 -10 13
12 2-6 0-3 1-2 3 0 4 0 5
10 1-2 1-2 0-0 3 2 0 -11 3
6 1-3 1-2 0-0 1 0 4 +4 3
6 1-1 0-0 0-0 3 1 1 -3 2