Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 25 15 18 52 85
22 21 28 15 43 86
- KTP Kotka Basket - BC Nokia

Số liệu đội bóng

32/66(48.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/65(53.8%)
13/32(40.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/17(23.5%)
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/21(57.1%)
34
Tranh bóng bật bảng
36
24
Kiến tạo
15
7
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
2
18
Phạm lỗi
11
14
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/8(37.5%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
10
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/3(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Lufile M.
    Lufile M.
    18
    8/11
    2/2
  • Davis G.
    Davis G.
    24
    9/13
    4/7
Board
  • Anthony M.
    Anthony M.
    8
    6
    2
  • Davis G.
    Davis G.
    14
    9
    5
Kiến tạo
  • Timonen J.
    Timonen J.
    7
    6
    33
  • Aidoo F.
    Aidoo F.
    4
    0
    31

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 4-12 2-8 0-0 3 7 4 -5 10
28 4-9 4-5 0-2 4 5 1 +6 12
25 4-5 2-3 2-2 1 3 3 -7 12
23 4-6 2-2 4-6 8 3 3 -6 14
19 4-6 0-1 0-0 3 1 2 -7 8
21 4-11 3-9 0-0 1 3 1 -1 11
21 0-3 0-2 0-2 2 1 1 +10 0
18 8-11 0-0 2-2 6 1 3 +3 18
8 0-3 0-2 0-0 6 0 0 +2 0

BC Nokia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 9-13 2-3 4-7 14 3 2 0 24
38 10-16 0-0 3-5 2 2 0 +1 23
31 2-7 0-3 0-2 2 4 1 +2 4
27 3-12 1-7 2-2 5 3 4 +3 9
28 8-10 0-1 3-5 3 0 1 +1 19
20 1-4 1-2 0-0 3 0 2 +4 3
13 2-3 0-1 0-0 2 3 1 -7 4
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0