Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 24 27 28 39 94
19 20 28 18 39 85
- Kouvot Kouvola - BC Nokia

Số liệu đội bóng

29/62(46.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/75(41.3%)
11/30(36.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/28(32.1%)
25/33(75.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/18(77.8%)
37
Tranh bóng bật bảng
43
18
Kiến tạo
20
4
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
22
8
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/8(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Francis B.
    Francis B.
    40
    11/20
    10/12
  • Ross I.
    Ross I.
    24
    9/20
    1/2
Board
  • Jokela T.
    Jokela T.
    9
    7
    2
  • Brown C.
    Brown C.
    11
    4
    7
Kiến tạo
  • Francis B.
    Francis B.
    5
    2
    32
  • Ross K.
    Ross K.
    7
    1
    38

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 2-8 0-4 5-5 2 1 5 +10 9
31 5-10 2-5 1-4 6 3 2 +9 13
30 4-5 0-0 2-4 9 2 4 +4 10
24 3-8 1-3 0-0 2 3 4 -1 7
18 0-0 0-0 4-4 6 3 0 +3 4
32 11-20 8-14 10-12 3 5 3 +3 40
23 3-8 0-3 3-4 3 1 0 +14 9
18 1-3 0-1 0-0 4 0 3 +1 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0

BC Nokia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 4-14 0-4 0-2 6 7 4 -7 8
36 9-20 5-14 1-2 1 6 5 -2 24
34 5-16 2-4 2-2 9 2 2 -1 14
28 2-6 0-2 3-4 4 3 3 -15 7
30 6-10 0-0 8-8 11 2 3 +2 20
17 3-6 2-4 0-0 2 0 2 -3 8
11 2-3 0-0 0-0 1 0 3 -17 4
2 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -4 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0