Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 21 17 26 42 85
24 16 20 19 40 79
- Tampereen Pyrinto - Kobrat

Số liệu đội bóng

31/65(47.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/64(42.2%)
10/31(32.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/28(35.7%)
13/16(81.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/20(75.0%)
37
Tranh bóng bật bảng
37
22
Kiến tạo
21
6
Cướp bóng
5
5
Chắn bóng trên không
0
22
Phạm lỗi
15
9
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
1
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Rusbatch E.
    Rusbatch E.
    16
    7/16
    0/0
  • Tuomala J.
    Tuomala J.
    19
    8/15
    0/0
Board
  • Mervola Va.
    Mervola Va.
    7
    7
    0
  • Alexander II C.
    Alexander II C.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Rusbatch E.
    Rusbatch E.
    6
    1
    30
  • Nikkarinen A.
    Nikkarinen A.
    12
    3
    36

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 7-16 2-8 0-0 5 6 1 -3 16
27 4-10 1-5 4-4 4 4 3 +11 13
32 3-7 1-3 4-6 6 5 4 -8 11
30 5-7 2-2 1-1 7 4 2 +15 13
24 4-8 2-4 4-5 7 0 3 +19 14
17 4-4 1-1 0-0 2 0 2 -10 9
12 2-6 1-4 0-0 1 2 1 -1 5
9 0-2 0-2 0-0 1 1 2 +9 0
6 0-2 0-1 0-0 0 0 1 -7 0
5 2-2 0-0 0-0 0 0 1 +11 4
3 0-2 0-1 0-0 0 0 2 -6 0

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 1-2 1-1 2-2 2 12 1 -5 5
31 8-15 3-7 0-0 4 0 1 -2 19
26 3-6 2-5 2-4 3 1 4 -10 10
33 5-14 0-0 5-6 9 0 3 -6 15
28 1-8 1-5 0-0 5 5 2 -10 3
26 7-12 1-4 4-5 6 3 2 +3 19
14 2-5 2-5 2-3 3 0 2 +6 8
1 0-2 0-1 0-0 0 0 0 -6 0