Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 19 19 24 46 89
28 17 23 26 45 94
- Honka - KTP Kotka Basket

Số liệu đội bóng

27/66(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/67(53.7%)
6/23(26.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/33(45.5%)
29/34(85.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/13(53.8%)
34
Tranh bóng bật bảng
40
18
Kiến tạo
26
7
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
5
18
Phạm lỗi
22
4
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/8(75.0%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/5(20.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
10
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Roberts A.
    Roberts A.
    22
    7/12
    3/3
  • Henttonen J.
    Henttonen J.
    21
    9/10
    0/0
Board
  • Emilien P.
    Emilien P.
    9
    4
    5
  • Anthony M.
    Anthony M.
    15
    11
    4
Kiến tạo
  • Roberts A.
    Roberts A.
    6
    1
    35
  • Timonen J.
    Timonen J.
    9
    1
    32

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 2-9 0-5 1-2 2 2 3 -13 8
23 3-9 0-3 1-1 2 3 3 -13 7
35 7-12 4-7 3-3 4 6 0 +6 22
29 3-13 1-3 5-6 9 3 3 -6 12
16 0-2 0-1 4-4 2 1 0 -22 4
25 3-6 0-1 6-6 3 1 4 -1 12
17 5-6 0-0 6-8 5 2 3 +10 16
12 3-7 0-1 2-2 1 0 2 +10 8
6 0-1 0-1 0-0 0 0 0 +6 0
1 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -2 0

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-12 4-7 0-0 2 9 3 -2 14
28 7-12 3-5 3-5 2 1 3 -10 20
28 4-6 0-0 0-0 15 4 3 +9 8
21 4-9 1-5 1-2 5 0 2 +1 10
26 9-10 3-3 0-0 6 3 3 +17 21
24 4-6 3-5 0-0 3 3 3 +8 11
21 1-8 1-7 0-0 2 3 2 -1 3
11 2-3 0-0 3-6 0 2 3 +1 7
5 0-1 0-1 0-0 1 1 0 +2 0