Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 15 27 27 33 87
18 20 7 22 38 67
- KTP Kotka Basket - Honka

Số liệu đội bóng

29/75(38.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/60(46.7%)
10/37(27.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/19(31.6%)
17/18(94.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
46
Tranh bóng bật bảng
33
14
Kiến tạo
15
8
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
3
14
Phạm lỗi
17
12
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/18(27.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
15
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/8(75.0%)
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Comithier A.
    Comithier A.
    24
    8/12
    6/6
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    15
    7/11
    0/0
Board
  • Anthony M.
    Anthony M.
    20
    12
    8
  • Emilien P.
    Emilien P.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Timonen J.
    Timonen J.
    3
    0
    27
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    4
    3
    30

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-12 2-4 6-6 6 0 1 +20 24
34 5-12 0-0 4-4 20 1 0 +18 14
27 6-13 2-9 1-1 1 3 2 +16 15
26 3-10 1-7 4-5 3 3 3 +17 11
15 1-2 0-1 0-0 1 1 4 +8 2
24 2-6 1-4 0-0 9 1 1 +12 5
23 3-13 2-6 0-0 0 3 1 +7 8
5 0-1 0-1 0-0 0 0 1 0 0
4 1-4 1-4 0-0 1 1 1 +1 3
3 0-2 0-1 2-2 0 0 0 -3 2
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +4 0

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 7-11 1-3 0-0 5 4 3 -25 15
18 2-6 1-3 0-0 1 1 1 -9 5
34 6-11 1-3 1-2 4 2 3 -2 14
31 4-8 0-2 2-4 8 2 2 -15 10
15 2-4 0-1 1-2 4 2 1 -5 5
22 2-4 1-2 0-0 1 1 3 -8 5
21 2-5 1-2 0-0 7 0 3 -19 5
16 2-6 0-0 0-0 1 2 1 -7 4
8 0-4 0-2 1-2 0 0 0 -10 1