Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
22 25 14 22 9 47 92
17 23 25 18 11 40 94
- Kouvot Kouvola - Tampereen Pyrinto

Số liệu đội bóng

35/81(43.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/77(48.1%)
10/36(27.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/33(30.3%)
12/21(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/13(76.9%)
48
Tranh bóng bật bảng
39
15
Kiến tạo
17
7
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
5
19
Phạm lỗi
19
8
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
1
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/23(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
3
7
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/7(42.9%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
3
0
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gilder A.
    Gilder A.
    21
    10/17
    1/2
  • Pwono H.
    Pwono H.
    18
    8/9
    1/1
Board
  • Walters M.
    Walters M.
    8
    4
    4
  • Giles J.
    Giles J.
    13
    10
    3
Kiến tạo
  • Francis B.
    Francis B.
    3
    0
    30
  • Mervola Va.
    Mervola Va.
    3
    0
    26

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 10-17 0-5 1-2 7 2 5 +6 21
30 4-16 2-10 6-9 2 3 0 -2 16
36 7-17 2-6 3-6 5 3 2 -3 19
34 4-11 3-7 1-2 7 0 3 -1 12
27 4-6 0-0 1-2 4 3 3 -5 9
24 4-7 3-5 0-0 5 2 3 -1 11
21 2-5 0-1 0-0 8 1 2 +2 4
17 0-2 0-1 0-0 5 1 1 -6 0

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 5-8 2-4 0-0 1 2 3 -6 12
19 1-8 1-7 0-0 3 2 2 -6 3
40 7-12 1-1 2-4 13 2 1 -3 17
26 3-6 0-2 1-2 3 3 3 +3 7
31 8-9 1-2 1-1 6 1 4 0 18
28 7-20 0-9 4-4 3 3 1 +10 18
21 2-5 2-5 0-0 1 1 2 +8 6
12 2-5 1-1 2-2 3 0 1 +5 7
12 2-4 2-2 0-0 0 3 0 -3 6
5 0-0 0-0 0-0 0 0 2 +2 0