Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 27 32 13 50 95
26 15 18 25 41 84
- BC Nokia - Honka

Số liệu đội bóng

37/65(56.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/79(39.2%)
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/40(30.0%)
12/13(92.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/14(71.4%)
45
Tranh bóng bật bảng
33
25
Kiến tạo
20
4
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
0
17
Phạm lỗi
18
13
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/23(26.1%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/13(38.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ross I.
    Ross I.
    26
    9/14
    3/4
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    22
    8/12
    4/4
Board
  • Davis G.
    Davis G.
    16
    16
    0
  • Roberts A.
    Roberts A.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Ross K.
    Ross K.
    8
    1
    35
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    6
    1
    32

BC Nokia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 10-17 0-0 3-3 16 4 1 +10 23
37 1-4 0-2 2-2 2 5 2 +17 4
35 2-7 1-2 2-2 5 8 2 +7 7
34 9-14 5-10 3-4 6 5 3 +15 26
31 10-12 2-3 1-1 9 1 1 +22 23
11 3-8 0-1 1-1 5 1 3 -7 7
10 2-4 1-3 0-0 1 1 5 -9 5

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 8-12 2-4 4-4 6 6 3 -18 22
25 4-14 3-9 0-0 4 1 2 -3 11
34 3-9 1-5 0-0 9 3 2 -24 7
22 1-10 1-6 1-2 3 0 3 -19 4
18 2-7 1-5 1-2 1 2 2 -9 6
21 4-6 2-4 3-3 3 5 0 +8 13
18 5-10 0-2 1-3 3 1 3 -9 11
16 4-10 2-4 0-0 1 2 2 +13 10
7 0-1 0-1 0-0 1 0 0 +5 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +1 0