Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 13 33 14 37 84
18 20 25 25 38 88
- Kobrat - KTP Kotka Basket

Số liệu đội bóng

33/69(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/67(52.2%)
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/19(36.8%)
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/15(73.3%)
34
Tranh bóng bật bảng
40
22
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
4
19
Phạm lỗi
22
10
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/17(23.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Tuomala J.
    Tuomala J.
    31
    12/18
    2/2
  • King T.
    King T.
    24
    10/17
    1/2
Board
  • Ogden R.
    Ogden R.
    10
    8
    2
  • Anthony M.
    Anthony M.
    14
    11
    3
Kiến tạo
  • Nikkarinen A.
    Nikkarinen A.
    13
    1
    29
  • Taylor D.
    Taylor D.
    4
    1
    27

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 12-18 5-9 2-2 5 2 4 -1 31
29 1-2 0-0 2-2 0 13 2 +1 4
32 7-13 0-0 1-3 5 0 4 0 15
30 3-12 0-2 3-3 6 3 1 -3 9
28 4-10 0-2 2-3 10 3 3 -1 10
18 4-7 2-3 2-5 3 1 0 -8 12
17 1-5 1-1 0-0 1 0 3 -5 3
11 0-3 0-3 0-0 0 0 2 -3 0

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 7-15 1-3 4-6 6 0 3 +6 19
38 8-12 0-0 4-5 14 1 2 +7 20
34 10-17 3-7 1-2 4 0 2 +4 24
31 2-9 1-4 0-0 2 1 1 +5 5
19 1-1 0-0 0-0 3 1 4 -8 2
27 6-11 2-4 2-2 4 4 4 +11 16
8 1-2 0-1 0-0 3 0 4 -3 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0