Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 21 29 19 36 84
18 22 15 21 40 76
- KTP Kotka Basket - Kouvot Kouvola

Số liệu đội bóng

34/75(45.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/67(41.8%)
7/29(24.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/26(23.1%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/19(73.7%)
47
Tranh bóng bật bảng
35
17
Kiến tạo
6
5
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
3
18
Phạm lỗi
15
8
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
1/10(10.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Comithier A.
    Comithier A.
    24
    11/17
    1/2
  • Gilder A.
    Gilder A.
    20
    8/15
    3/5
Board
  • Anthony M.
    Anthony M.
    11
    8
    3
  • Gilder A.
    Gilder A.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Anthony M.
    Anthony M.
    5
    2
    30
  • Francis B.
    Francis B.
    2
    1
    29

KTP Kotka Basket

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 11-17 1-5 1-2 9 2 2 +12 24
30 5-7 0-0 3-4 11 5 1 +7 13
29 2-6 1-4 0-0 3 1 3 +5 5
26 8-18 2-8 1-1 2 3 3 -3 19
25 1-6 0-2 2-2 7 1 2 -5 4
28 6-12 3-6 2-2 4 3 3 +12 17
14 1-4 0-1 0-1 5 2 3 +8 2
5 0-2 0-1 0-0 0 0 1 +4 0
3 0-3 0-2 0-0 0 0 0 0 0

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-21 3-10 3-5 1 2 0 -13 18
21 8-15 1-4 3-5 8 2 5 0 20
34 4-12 0-5 4-4 5 0 2 -7 12
30 1-3 0-1 1-2 3 0 0 -10 3
27 1-2 0-0 0-0 5 0 3 +1 2
20 0-1 0-1 2-2 2 1 0 -3 2
20 4-8 1-4 1-1 2 1 3 +1 10
14 4-5 1-1 0-0 4 0 2 -9 9