Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 21 22 9 46 77
27 22 17 25 49 91
- Tampereen Pyrinto - BC Nokia

Số liệu đội bóng

29/65(44.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/67(52.2%)
10/32(31.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/23(34.8%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/17(76.5%)
30
Tranh bóng bật bảng
37
20
Kiến tạo
20
8
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
10
13
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
1
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Palmi T.
    Palmi T.
    20
    7/16
    3/3
  • Ross I.
    Ross I.
    34
    12/22
    4/4
Board
  • Giles J.
    Giles J.
    7
    6
    1
  • Davis G.
    Davis G.
    12
    9
    3
Kiến tạo
  • Lehto A.
    Lehto A.
    4
    1
    21
  • Ross K.
    Ross K.
    9
    1
    39

Tampereen Pyrinto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 5-11 1-4 4-6 3 2 3 -21 15
27 7-16 3-11 3-3 3 1 2 -6 20
21 2-6 0-4 0-0 2 4 3 -10 4
32 3-9 2-6 1-1 7 2 0 -10 9
28 5-10 1-2 0-0 4 4 3 -21 11
18 6-8 3-4 0-0 2 1 2 -6 15
16 1-2 0-0 1-1 4 1 3 +1 3
14 0-2 0-1 0-0 1 3 0 -2 0
8 0-1 0-0 0-0 1 1 1 +3 0
2 0-0 0-0 0-0 0 1 2 +2 0

BC Nokia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 6-11 0-1 0-0 2 9 3 +12 12
36 6-13 0-3 5-7 12 3 1 +13 17
35 12-22 6-14 4-4 2 5 0 +22 34
33 2-2 0-0 1-2 6 0 2 +17 5
35 7-14 0-0 3-4 8 2 2 +16 17
13 2-5 2-5 0-0 3 0 1 -3 6
6 0-0 0-0 0-0 1 1 1 -7 0