Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 20 28 25 42 95
20 20 23 27 40 90
- Honka - Kobrat

Số liệu đội bóng

38/67(56.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/71(52.1%)
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/28(35.7%)
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/9(66.7%)
36
Tranh bóng bật bảng
29
29
Kiến tạo
19
11
Cướp bóng
10
4
Chắn bóng trên không
2
16
Phạm lỗi
16
19
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
4
9
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
1
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/22(54.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
9
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Roberts A.
    Roberts A.
    26
    10/15
    5/7
  • Alexander II C.
    Alexander II C.
    19
    8/14
    3/3
Board
  • Roberts A.
    Roberts A.
    7
    6
    1
  • Alexander II C.
    Alexander II C.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    8
    4
    31
  • Nikkarinen A.
    Nikkarinen A.
    10
    2
    31

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 8-12 1-2 0-0 4 8 1 +2 17
22 4-6 3-3 0-0 3 3 4 -3 11
33 10-15 1-4 5-7 7 3 0 +10 26
22 3-9 1-2 3-4 2 3 2 +3 10
22 2-4 0-2 0-0 6 6 3 -2 4
19 6-10 2-4 0-0 4 0 1 +2 14
18 1-3 1-2 2-2 2 3 4 +6 5
16 2-4 0-0 0-1 1 3 1 +9 4
11 2-4 0-1 0-0 2 0 0 -2 4

Kobrat

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 7-11 2-4 0-0 1 10 3 +4 16
27 5-13 4-10 0-0 3 2 3 +2 14
31 8-14 0-0 3-3 7 3 3 -5 19
31 7-12 0-3 3-6 6 0 4 +3 17
27 3-8 1-3 0-0 5 0 1 0 7
19 1-4 1-4 0-0 4 0 0 -5 3
17 5-7 2-3 0-0 0 3 1 -15 12
13 1-2 0-1 0-0 1 1 1 -9 2