Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 17 21 17 37 75
24 26 25 27 50 102
- Honka - Kouvot Kouvola

Số liệu đội bóng

25/70(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/77(49.4%)
5/27(18.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/30(26.7%)
20/29(69.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/21(85.7%)
40
Tranh bóng bật bảng
48
14
Kiến tạo
19
7
Cướp bóng
12
4
Chắn bóng trên không
5
13
Phạm lỗi
22
14
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/22(45.5%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
8
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
14
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/24(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
1/11(9.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
16
4
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Roberts A.
    Roberts A.
    17
    5/11
    6/6
  • Francis B.
    Francis B.
    28
    8/17
    9/10
Board
  • Roberts A.
    Roberts A.
    6
    5
    1
  • Hart H.
    Hart H.
    10
    10
    0
Kiến tạo
  • Quisenberry D.
    Quisenberry D.
    4
    4
    24
  • Francis B.
    Francis B.
    6
    1
    28

Honka

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 1-5 1-4 2-2 2 2 1 -19 5
24 6-12 0-2 4-6 3 4 3 -29 16
28 5-11 1-4 6-6 6 1 3 -21 17
22 6-12 1-3 0-0 4 2 0 -19 13
15 1-4 0-0 0-0 5 0 1 -17 2
24 2-6 2-6 0-0 6 0 2 -12 6
19 3-7 0-2 1-3 3 1 1 -4 7
16 0-7 0-1 7-10 4 3 0 -7 7
13 0-3 0-3 0-2 1 1 2 -3 0
5 1-3 0-2 0-0 2 0 0 -4 2
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Kouvot Kouvola

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 8-17 3-10 9-10 1 6 1 +19 28
19 9-16 2-5 0-0 7 5 5 +9 20
32 5-8 2-5 5-6 10 3 1 +24 17
26 4-7 0-0 2-2 5 0 3 +20 10
24 5-8 0-1 1-1 3 0 0 +24 11
20 3-4 0-0 0-0 5 2 2 +16 6
19 1-6 1-5 0-0 5 1 3 +11 3
18 2-9 0-3 1-2 6 1 3 +14 5
10 1-2 0-1 0-0 3 0 4 -2 2